Nhưng vì ông phải đối phó với tội ác gia tăng, ông trở nên chán đời. But with the increase of crime that he had to face, he became disillusioned with life.
Xem chi tiết »
7 Jul 2020 · Chán đời tiếng Anh là world-weary, phiên âm là ˈwɜːldwɪəri, là cảm giác nảy sinh khi làm đi làm lại một công việc, gặp mãi một số người, ...
Xem chi tiết »
Human contributions ; chán mớ đời. · what a heel. ; chán · boredom ; chán · bored ; chán · when will you come back to vietnam? ; chán · boring.
Xem chi tiết »
chán đời trong Tiếng Anh là gì? ; Từ điển Việt Anh · tired of the world; world-weary ; Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức · To be tired of living ; Từ điển Việt Anh - ...
Xem chi tiết »
Meaning of word chán đời in Vietnamese - English @chán đời - To be tired of living.
Xem chi tiết »
Chán Tiếng Anh Là Gì - Chán đời tiếng Anh là world-weary, phiên âm là ˈwɜːldwɪəri, là cảm giác nảy sinh khi làm đi làm lại một công việc, gặp mãi một số ...
Xem chi tiết »
Mình muốn hỏi là "chán đời" dịch sang tiếng anh như thế nào? ... Like it on Facebook, +1 on Google, Tweet it or share this question on other bookmarking websites.
Xem chi tiết »
Vietnamese to English ; Vietnamese, English ; chán đời. the base of the hill ; the bottom of the hill ; the foot of ; the hill ; the hillside ; bored ; cynical ; ...
Xem chi tiết »
Vietnamese - English dictionary (also found in Vietnamese - French). chán đời. Jump to user comments. To be tired of living. Related search result for "chán ...
Xem chi tiết »
Cảm giác chán đời (world-weary) là một cảm giác hoặc biểu thị cảm giác về sự mệt mỏi (weariness), chán nản (boredom) hoặc hoài nghi (cynicism) do trải ...
Xem chi tiết »
chán ("to be tired of, to be disgusted with") + đời ("life, existence"). Verb. chán đời. (intransitive) to be tired of living ...
Xem chi tiết »
How do you say this in Vietnamese? chán đời. See a translation · Chán vailone :) · chán cực .... · cuộc sống nhạt vãi · "My life is suck" hay là " ...
Xem chi tiết »
8 Nov 2016 · CHÁN NẢN- CHÁN ĐỜI TIẾNG ANH NÓI SAO? "I'm dying from boredom." ... "I hate being bored." ... "I don't have anything to do." ... "My life is so boring ...
Xem chi tiết »
chán đời. Latin. English. English · Spanish · German · French · Italian · Portuguese · Japanese · Chinese (Simplified) · Chinese (Traditional) · Korean ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ Chán đời In English
Thông tin và kiến thức về chủ đề chán đời in english hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu