Vietnamese Translation - Nghĩa Của Từ : Chán đời
Có thể bạn quan tâm
EngToViet.com | English to Vietnamese Translation English-Vietnamese Online Translator Write Word or Sentence (max 1,000 chars): English to Vietnamese Vietnamese to English English to English Vietnamese to EnglishSearch Query: chán đời Best translation match:
Probably related with:
English Word Index: A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese | English |
chán đời | - To be tired of living |
Vietnamese | English |
chán đời | the base of the hill ; the bottom of the hill ; the foot of ; the hill ; the hillside ; bored ; cynical ; sick ; |
chán đời | bored ; cynical ; sick ; the base of the hill ; the bottom of the hill ; the foot of ; the hill ; the hillside ; |
Vietnamese Word Index:A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: Tweet
Vietnamese Translator. English to Viet Dictionary and Translator. Tiếng Anh vào từ điển tiếng việt và phiên dịch. Formely VietDicts.com. © 2015-2024. All rights reserved. Terms & Privacy - SourcesTừ khóa » Chán đời In English
-
Glosbe - Chán đời In English - Vietnamese-English Dictionary
-
Chán đời Tiếng Anh Là Gì - SGV
-
Chán đời In English With Contextual Examples - MyMemory
-
Chán đời Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Meaning Of 'chán đời' In Vietnamese - English
-
Chán đời Tiếng Anh Là Gì - MarvelVietnam
-
"chán đời" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Definition Of Chán đời - VDict
-
Chán đời Tiếng Anh Là Gì
-
Chán đời - Meaning, Origin, Translation - WordSense Dictionary
-
How Do You Say "chán đời" In Vietnamese? | HiNative
-
Triangle English School - CHÁN NẢN- CHÁN ĐỜI TIẾNG ANH NÓI ...
-
Translation Of Chán đời From Latin Into English - LingQ