Chán đời Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
Có thể bạn quan tâm
- englishsticky.com
- Từ điển Anh Việt
- Từ điển Việt Anh
Từ điển Việt Anh
chán đời
tired of the world; world-weary
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
chán đời
To be tired of living
Từ điển Việt Anh - VNE.
chán đời
tired of life, tired of living
- chán
- chán ứ
- chán bứ
- chán ăn
- chán ớn
- chán chê
- chán mắt
- chán nản
- chán phè
- chán quá
- chán tai
- chán vạn
- chán đời
- chán chưa
- chán chết
- chán ghét
- chán ngán
- chán ngấy
- chán ngắt
- chán nhắt
- chán sống
- chán chường
- chán mớ đời
- chán muốn chết
- chán nản u buồn
- chán nản bạc nhược
- chán nản thất vọng
- Sử dụng phím [ Enter ] để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ] để thoát khỏi.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Khi con trỏ đang nằm trong ô tìm kiếm, sử dụng phím mũi tên lên [ ↑ ] hoặc mũi tên xuống [ ↓ ] để di chuyển giữa các từ được gợi ý. Sau đó nhấn [ Enter ] (một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.
- Nhấp chuột ô tìm kiếm hoặc biểu tượng kính lúp.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Nhấp chuột vào từ muốn xem.
- Nếu nhập từ khóa quá ngắn bạn sẽ không nhìn thấy từ bạn muốn tìm trong danh sách gợi ý, khi đó bạn hãy nhập thêm các chữ tiếp theo để hiện ra từ chính xác.
- Khi tra từ tiếng Việt, bạn có thể nhập từ khóa có dấu hoặc không dấu, tuy nhiên nếu đã nhập chữ có dấu thì các chữ tiếp theo cũng phải có dấu và ngược lại, không được nhập cả chữ có dấu và không dấu lẫn lộn.
Từ khóa » Chán đời Nghĩa Tiếng Anh Là Gì
-
Chán đời Tiếng Anh Là Gì - SGV
-
Glosbe - Chán đời In English - Vietnamese-English Dictionary
-
Chán đời Tiếng Anh Là Gì
-
Chán đời Tiếng Anh Là Gì - MarvelVietnam
-
'chán đời' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt
-
Meaning Of 'chán đời' In Vietnamese - English
-
Chán đời Trong Tiếng Tiếng Anh - Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'chán đời' Trong Từ điển Lạc Việt
-
Từ điển Việt Anh "chán đời" - Là Gì?
-
Bi Quan Chán đời Tiếng Trung Là Gì? - Từ điển Số
-
Người Chán đời Trong Tiếng Hàn Là Gì? - Từ điển Việt Hàn