Hơn 750 triệu người sống trong các hộ gia đình chăn nuôi bò sữa. Over 750 million people live in dairy farming households. ... Chăn nuôi bò sữa và chế biến các ...
Xem chi tiết »
động vật chăn thả nhỏ như cừu và những con dê. ... and goats.
Xem chi tiết »
Trại chăn nuôi tiếng anh là Farm. Trại chăn nuôi trong tiếng Anh gọi là gì. Việc chăn nuôi tiếng anh là gì.
Xem chi tiết »
Chăn nuôi trong tiếng anh thường được gọi là Breed. Đây là một ngành quan trọng trong nông nghiệp nhằm nuôi lớn động vật, vật nuôi phục vụ quá trình sản xuất ra ...
Xem chi tiết »
Từ điển Việt Anh - VNE. chăn nuôi bò sữa. to breed dairy cows. Học từ vựng tiếng anh: icon. Enbrai: Học từ vựng Tiếng Anh. 9,0 MB.
Xem chi tiết »
(herd of) cattle /ˈkæt.ļ/: (một đàn) gia súc · barnyard /ˈbɑːn.jɑːd/: sân nuôi gia súc · corral /kəˈrɑːl/: bãi quây súc vật · cowboy /ˈkaʊ.bɔɪ/: cậu bé chăn bò ...
Xem chi tiết »
9 Jun 2020 · Ngành chăn nuôi tiếng Anh là Animal Husbandry. Ngành chăn nuôi là một ngành quan trọng của nông nghiệp hiện đại, nuôi lớn vật nuôi để sản xuất ...
Xem chi tiết »
Rating 4.9 (129) Buffalo: con trâu; Bull: bò đực; Bullock: bò đực con; Calf: bê ; Barn: căn nhà thô sơ; Silo: hầm dự trữ thức ăn cho vật nuôi; Barrel: thùng trữ rượu; Basket: giỏ ...
Xem chi tiết »
Em muốn hỏi "ngành chăn nuôi bò sữa" dịch sang tiếng anh thế nào? ... Ngành chăn nuôi bò sữa tiếng anh là: dairy husbandry. Answered 6 years ago.
Xem chi tiết »
Nhà dùng để chăn nuôi tiếng anh là Barn/Shed. Thức ăn chăn nuôi tiếng anh là gì. Thức ăn chăn nuôi tiếng anh là Animal feed.
Xem chi tiết »
4 Nov 2021 · Ngành chăn nuôi tiếng Anh là Animal Husbandry. ... Ngành chnạp năng lượng nuôi là 1 trong những ngành đặc biệt của nông nghiệp trồng trọt tiến bộ, ...
Xem chi tiết »
18 Dec 2019 · barnyard /ˈbɑːn.jɑːd/: sân nuôi gia súc; sheep /ʃiːp/: con cừu; dairy cow /ˈdeə.ri kaʊ/: con bò sữa ...
Xem chi tiết »
2 Nov 2015 · Trong thời gian qua, phong trào nuôi bò đang phát triển mạnh ở nước ta, đặc biệt là chăn nuôi bò sữa. Do đó, Vetshop up lên vài tài liệu ...
Xem chi tiết »
Ngành chăn nuôi, nghề chăn nuôi: animal husbandry Người chăn nuôi: breeder · raiser · rearer Chăn nuôi công nghiệp: intensive animal farming Chăn nuôi nông ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ Chăn Nuôi Bò Tiếng Anh Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề chăn nuôi bò tiếng anh là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu