Chấn Tiếng Trung Là Gì? - Từ điển Số
Có thể bạn quan tâm
- Từ điển
- Việt Trung
- chấn
Bạn đang chọn từ điển Việt Trung, hãy nhập từ khóa để tra.
Việt Trung Việt TrungTrung ViệtViệt NhậtNhật ViệtViệt HànHàn ViệtViệt ĐàiĐài ViệtViệt TháiThái ViệtViệt KhmerKhmer ViệtViệt LàoLào ViệtViệt Nam - IndonesiaIndonesia - Việt NamViệt Nam - MalaysiaAnh ViệtViệt PhápPháp ViệtViệt ĐứcĐức ViệtViệt NgaNga ViệtBồ Đào Nha - Việt NamTây Ban Nha - Việt NamÝ-ViệtThụy Điển-Việt NamHà Lan-Việt NamSéc ViệtĐan Mạch - Việt NamThổ Nhĩ Kỳ-Việt NamẢ Rập - Việt NamTiếng ViệtHán ViệtChữ NômThành NgữLuật HọcĐồng NghĩaTrái NghĩaTừ MớiThuật NgữĐịnh nghĩa - Khái niệm
chấn tiếng Trung là gì?
Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ chấn trong tiếng Trung và cách phát âm chấn tiếng Trung. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ chấn tiếng Trung nghĩa là gì.
chấn (phát âm có thể chưa chuẩn)
震 《八卦之一, 代表雷。》修削。扣减。震动 《(重大的事情、消息等)使人心不平静。》砸 《用沉重的东西对准物体撞击; 沉重的东西落在物体上。》 (phát âm có thể chưa chuẩn) 震 《八卦之一, 代表雷。》修削。扣减。震动 《(重大的事情、消息等)使人心不平静。》砸 《用沉重的东西对准物体撞击; 沉重的东西落在物体上。》Nếu muốn tra hình ảnh của từ chấn hãy xem ở đây
Xem thêm từ vựng Việt Trung
- băng đình tiếng Trung là gì?
- tỉnh lào cai tiếng Trung là gì?
- gai ốc tiếng Trung là gì?
- giải muộn tiếng Trung là gì?
- khen tiếng Trung là gì?
Tóm lại nội dung ý nghĩa của chấn trong tiếng Trung
震 《八卦之一, 代表雷。》修削。扣减。震动 《(重大的事情、消息等)使人心不平静。》砸 《用沉重的东西对准物体撞击; 沉重的东西落在物体上。》
Đây là cách dùng chấn tiếng Trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2025.
Cùng học tiếng Trung
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ chấn tiếng Trung là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Tiếng Trung hay còn gọi là tiếng Hoa là một trong những loại ngôn ngữ được xếp vào hàng ngôn ngữ khó nhất thế giới, do chữ viết của loại ngôn ngữ này là chữ tượng hình, mang những cấu trúc riêng biệt và ý nghĩa riêng của từng chữ Hán. Trong quá trình học tiếng Trung, kỹ năng khó nhất phải kể đến là Viết và nhớ chữ Hán. Cùng với sự phát triển của xã hội, công nghệ kỹ thuật ngày càng phát triển, Tiếng Trung ngày càng được nhiều người sử dụng, vì vậy, những phần mềm liên quan đến nó cũng đồng loạt ra đời.
Chúng ta có thể tra từ điển tiếng trung miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com Đặc biệt là website này đều thiết kế tính năng giúp tra từ rất tốt, giúp chúng ta tra các từ biết đọc mà không biết nghĩa, hoặc biết nghĩa tiếng Việt mà không biết từ đó chữ hán viết như nào, đọc ra sao, thậm chí có thể tra những chữ chúng ta không biết đọc, không biết viết và không biết cả nghĩa, chỉ cần có chữ dùng điện thoại quét, phền mềm sẽ tra từ cho bạn.
Từ điển Việt Trung
Nghĩa Tiếng Trung: 震 《八卦之一, 代表雷。》修削。扣减。震动 《(重大的事情、消息等)使人心不平静。》砸 《用沉重的东西对准物体撞击; 沉重的东西落在物体上。》Từ điển Việt Trung
- óng tiếng Trung là gì?
- đồng hồ breguet tiếng Trung là gì?
- vỏ máy tính tiếng Trung là gì?
- cong cóc tiếng Trung là gì?
- lăn xả tiếng Trung là gì?
- ty trưởng tiếng Trung là gì?
- bất cứ tiếng Trung là gì?
- Ecuador tiếng Trung là gì?
- cây hồ tiêu tiếng Trung là gì?
- bã rã tiếng Trung là gì?
- phát hành tiếng Trung là gì?
- chỉnh tiếng Trung là gì?
- hữu duyên tiếng Trung là gì?
- hiên nhà tiếng Trung là gì?
- thời kỳ tiếng Trung là gì?
- ngắn tiếng Trung là gì?
- dù thế tiếng Trung là gì?
- tiền đồ tiếng Trung là gì?
- cơ thể sống tiếng Trung là gì?
- Rhode Island tiếng Trung là gì?
- An kyn tiếng Trung là gì?
- sổ ghi chi tiết tiếng Trung là gì?
- dệt len tiếng Trung là gì?
- hữu thanh tiếng Trung là gì?
- chim kiwi tiếng Trung là gì?
- bò la bò lết tiếng Trung là gì?
- áo cô dâu tiếng Trung là gì?
- bắt đầu chín tiếng Trung là gì?
- ánh sáng chập chờn tiếng Trung là gì?
- bạn qua thư từ tiếng Trung là gì?
Từ khóa » Từ Chấn Trong Tiếng Trung
-
Tra Từ: 振 - Từ điển Hán Nôm
-
Tra Từ: Chấn - Từ điển Hán Nôm
-
Cách Viết, Từ Ghép Của Hán Tự CHẤN 震 Trang 1-Từ Điển Anh Nhật ...
-
Từ Vựng Tiếng Trung Theo Chủ đề: Bệnh, Triệu Chứng Và Chấn Thương.
-
Lắt Léo Chữ Nghĩa: 'Chân' Trong 'tay Chân' Là Từ Việt Gốc Hán
-
Bát Quái – Wikipedia Tiếng Việt
-
Chữ Hán – Wikipedia Tiếng Việt
-
Giới Trẻ TQ Chơi Chữ Hiểm Hóc Chống Kiểm Duyệt - BBC
-
45 Cách Nói Cố Lên Tiếng Trung | Khích Lệ động Viên 2022
-
Mỏi Chân Tiếng Trung Là Gì - SGV
-
Tiếng Trung Về Phong Thủy