Chẵn - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung IPA theo giọng
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Tạo URL rút gọn
- Tải mã QR
- Chuyển sang bộ phân tích cũ
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
| Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
|---|---|---|---|
| ʨaʔan˧˥ | ʨaŋ˧˩˨ | ʨaŋ˨˩˦ | |
| Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
| ʨa̰n˩˧ | ʨan˧˩ | ʨa̰n˨˨ | |
Chữ Nôm
(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
Cách viết từ này trong chữ Nôm- 提: rè, re, rề, dè, đề, đè, để, dề, chặn, chẵn, chề, nhè
- 軫: chẩn, chẵn, chỉn
- 振: chớn, chạn, chan, chận, chấn, dấn, thắn, chẩn, chắn, chán, chặn, chẵn, xắn, nấn, sán, xấn
Từ tương tự
Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự- chạn
- chăn
- chân
- chần
- chận
- chán
- chắn
- chân
- chẩn
Tính từ
chẵn
- Trọn, không lẻ. Chẵn chục. Chẵn trăm . Cơi trầu để đĩa bưng ra.. Trầu chẵn cau lẻ thật là trầu cau. (ca dao)
- Số chia hết cho 2. Số chẵn. Chọn ngày chẵn mà đi. Chợ họp ngày chẵn.
Dịch
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “chẵn”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm WinVNKey, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (chi tiết)
- Mục từ tiếng Việt
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt
- Mục từ tiếng Việt có chữ Nôm
- Tính từ/Không xác định ngôn ngữ
- Tính từ tiếng Việt
- Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
Từ khóa » Từ Chẵn Lẻ
-
Nghĩa Của Từ Chẵn Lẻ - Từ điển Việt
-
Từ điển Tiếng Việt "chẵn Lẻ" - Là Gì?
-
Từ Chẵn Lẻ Là Gì - Tra Cứu Từ điển Tiếng Việt
-
'chẵn-lẻ' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt
-
Tính Chẵn Lẻ – Wikipedia Tiếng Việt
-
Chẵn Lẻ - Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
-
Chẵn Lẻ Nghĩa Là Gì?
-
Chẵn Lẻ Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Chẵn Lẻ Bằng Tiếng Anh - Even-odd, Odd-even Game - Glosbe
-
'chẵn Lẻ': NAVER Từ điển Hàn-Việt
-
Chẵn Lẻ
-
Xóc đĩa Chẵn Lẻ
-
CHẴN VÀ LẺ Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Cách Thức Bắt Tổng đề Chẵn Lẻ Từ Thứ, Ngày Và Tâm Giải đặc Biệt