THE CHANCE OF SOMETHING HAPPENING. There's a good chance he'll resign. Các từ đồng nghĩa và các ví dụ. probability.
Xem chi tiết »
sự may rủi, sự tình cờ. by chance: tình cờ, ngẫu nhiên · sự có thể, sự có khả năng, khả năng có thể. the chances are against such an attempt: có khả năng là sự ...
Xem chi tiết »
sự may rủi, sự tình cờ. by chance: tình cờ, ngẫu nhiên · sự có thể, sự có khả năng, khả năng có thể. the chances are against such an attempt: có khả năng là sự ...
Xem chi tiết »
Từ trái nghĩa ; adjective. designed · foreseeable ; noun. assurance · certainty ; verb. aim · design ...
Xem chi tiết »
Đồng nghĩa với "chance" là: opportunity. cơ hội. Xem thêm từ Đồng nghĩa Tiếng Anh. Đồng nghĩa với "prohibitively" trong Tiếng Anh là gì?
Xem chi tiết »
Nghĩa của chances · sự may rủi, sự tình cờ. by chance: tình cờ, ngẫu nhiên · sự có thể, sự có khả năng, khả năng có thể. the chances are against such an attempt: ...
Xem chi tiết »
the chances are against such an attempt: có khả năng là sự cố gắng ấy sẽ không thành công; he has a chance of winning the prize: anh ta có thể đoạt giải.
Xem chi tiết »
Free Dictionary for word usage từ đồng nghĩa với chance, Synonym, Antonym, Idioms, Slang.
Xem chi tiết »
Eventually, the cats would step on the switch on the floor by chance, and the door would open. Từ đồng nghĩa. Từ ...
Xem chi tiết »
Find 205 ways to say CHANCE, along with antonyms, related words, and example sentences at Thesaurus.com, the world's most trusted free thesaurus.
Xem chi tiết »
Scope, Availability, Good fortune ; Turn, Break, Good time ; Good time, Capacity, Hope ; Golden opportunity, Chance, Juncture ; Favorable time, Choice, Latitude ...
Xem chi tiết »
chance nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm chance giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của chance.
Xem chi tiết »
... another that reflects a lack of method: engaged in a desultory conversation. See also synonyms at happen, opportunity. Đồng nghĩa - Phản nghĩa. chance ...
Xem chi tiết »
11 CỤM ĐỘNG TỪ ĐỒNG NGHĨA, TRÁI NGHĨA → to be underway: đang thực hiện, ... by accident, unintentionally, by chance, come across, happen to: tình cờ, ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ Chance đồng Nghĩa
Thông tin và kiến thức về chủ đề chance đồng nghĩa hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu