Đồng Nghĩa Của Chance - Idioms Proverbs
Có thể bạn quan tâm
- Từ điển đồng nghĩa
- Từ điển trái nghĩa
- Thành ngữ, tục ngữ
- Truyện tiếng Anh
- danh từ
- sự may rủi, sự tình cờ
- by chance: tình cờ, ngẫu nhiên
- sự có thể, sự có khả năng, khả năng có thể
- the chances are against such an attempt: có khả năng là sự cố gắng ấy sẽ không thành công
- he has a chance of winning the prize: anh ta có thể đoạt giải
- cơ hội
- the chance of a lifetime: cơ hội nghìn năm có một
- to stand a good chance: được cơ hội thuận tiện
- to lose a chance: bỏ lỡ cơ hội
- số phận
- to take one's chance: phó mặc số phận, đành liều xem sao
- on the chance
- may ra có thể
- I'll call at his house on the chance of seeing him before he leaves home: tôi sẽ lại nhà hắn may ra có thể gặp hắn trước khi hắn đi
- the main chance
- cơ hội làm giàu, cơ hội để phất
- the capitalist always has an eye to the main chance: nhà tư bản luôn luôn tìm cơ hội để phất
- sự may rủi, sự tình cờ
- tính từ
- tình cờ, ngẫu nhiên
- there is a chance likeness between the two boys, but thay are not brothers: hai đứa trẻ tình cờ giống nhau nhưng chúng không phải là anh em
- tình cờ, ngẫu nhiên
- động từ
- tình cờ, ngẫu nhiên, may mà
- to chance to meet someone: tình cờ gặp lại ai
- it chanced that my friend was at home when I came: may mà bạn tôi lại có nhà lúc tôi đến
- (thông tục) liều, đánh liều
- let us chance it: chúng ta cứ liều
- to chance upon
- tình cờ mà tìm thấy, tình cờ mà gặp
- to chance one's arm
- (thông tục) liều làm mà thành công
- to chance one's luck
- cầu may
- tình cờ, ngẫu nhiên, may mà
Some examples of word usage: chance
1. I missed my chance to see the concert because I was sick. - Tôi đã bỏ lỡ cơ hội để xem buổi hòa nhạc vì tôi bị ốm. 2. Give me a chance to prove myself. - Hãy cho tôi một cơ hội để chứng minh bản thân. 3. There is a chance of rain tomorrow. - Có khả năng mưa vào ngày mai. 4. She took a chance and applied for the job, even though she didn't meet all the qualifications. - Cô ấy đã mạo hiểm và nộp đơn cho công việc, mặc dù cô ấy không đáp ứng được tất cả các yêu cầu. 5. The team has a good chance of winning the championship this year. - Đội có cơ hội tốt để giành chiến thắng trong giải vô địch năm nay. 6. I'll take a chance and ask her out on a date. - Tôi sẽ mạo hiểm và mời cô ấy đi chơi vào một buổi tối. Từ đồng nghĩa của chanceDanh từ
possibility probability likelihood opening opportunity option prospect occasion break odds outlook shot time contingency indications liability scope show squeak wager fair shake fighting chance long shot look-inDanh từ
luck fate fortune destiny good fortune advantage future hit lot outcome risk accident adventure cast casualty coincidence destination doom fluke fortuity gamble hap happening hazard kismet lottery misfortune occurrence peradventure peril providence toss-up bad luck even chance good luck haphazard heads or tails in the cards luck out lucky break stroke of luck throw of the dice turn of the cards way the cookie crumbles wheel of fortuneDanh từ
venture stake bet jeopardy raffle speculation try craps game fall of the cardsTính từ
accidental coincidental casual fortuitous unintended unplanned unforeseeable contingent incidental adventitious at random fluky fortunate happy inadvertent lucky odd offhand unforeseen unintentional unlooked forĐộng từ
risk hazard gamble try attempt venture endanger jeopardise jeopardize plunge speculate stake wager wildcat cast lots draw lots go out on a limb have a fling at play with fire put eggs in one basket put it on the line roll the dice run the risk skate on thin ice stick one's neck out take shot in the dark tempt fate tempt fortune toss upĐộng từ
happen arrive befall betide break bump come go hap light luck meet occur stumble transpire tumble be one's fate blunder on come about come off come to pass fall out fall to one's lot hit upon light upon stumble on turn upTừ trái nghĩa của chance
chance Thành ngữ, tục ngữ
English Vocalbulary
Từ đồng nghĩa của champion Từ đồng nghĩa của championed Từ đồng nghĩa của championing Từ đồng nghĩa của championship Từ đồng nghĩa của championship competition Từ đồng nghĩa của chanced Từ đồng nghĩa của chance discovery Từ đồng nghĩa của chance event Từ đồng nghĩa của chance hit Từ đồng nghĩa của chance in a million Từ đồng nghĩa của chance it An chance synonym dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with chance, allowing users to choose the best word for their specific context. Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Từ đồng nghĩa của chanceHọc thêm
- 일본어-한국어 사전
- Japanese English Dictionary
- Korean English Dictionary
- English Learning Video
- Từ điển Từ đồng nghĩa
- Korean Vietnamese Dictionary
- Movie Subtitles
Copyright: Proverb ©
You are using AdblockOur website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.
Please consider supporting us by disabling your ad blocker.
I turned off AdblockTừ khóa » Chance đồng Nghĩa
-
Chance - Từ Điển Từ Đồng Nghĩa Tiếng Anh Cambridge Với Các Từ ...
-
Đồng Nghĩa Của Chances - Idioms Proverbs
-
Nghĩa Của Từ Chance - Từ điển Anh - Việt
-
Đồng Nghĩa Với "chance" Là Gì? Từ điển đồng Nghĩa Tiếng Anh
-
Nghĩa Của Chances - Từ đồng Nghĩa
-
Trái Nghĩa Của Chances - Từ đồng Nghĩa
-
Từ đồng Nghĩa Với Chance - Alien Dictionary
-
BY CHANCE - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
205 Synonyms & Antonyms For CHANCE
-
50 Từ đồng Nghĩa Cho Opportunity Trong Tiếng Anh
-
Chance Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Việt? - English Sticky
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'chance' Trong Từ điển Lạc Việt
-
Nói Tiếng Anh Lưu Loát - Speaking English Fluently - Facebook