Chance - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Tạo URL rút gọn
- Tải mã QR
- Chuyển sang bộ phân tích cũ
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Anh
Cách phát âm
- IPA: /ˈtʃɑːns/
| [ˈtʃɑːns] |
| [ˈtʃæns] |
Danh từ
chance /ˈtʃɑːns/
- Sự may rủi, sự tình cờ. by chance — tình cờ, ngẫu nhiên I met her by chance — Tôi tình cờ gặp cô ấy.
- Sự có thể, sự có khả năng, khả năng có thể. The chances are against such an attemptCó khả năng là sự cố gắng ấy sẽ không thành công. He has a chance of winning the prizeAnh ta có thể đoạt giải.
- Cơ hội. the chance of a lifetime — cơ hội nghìn năm có một to stand a good chance — được cơ hội thuận tiện to lose a chance — bỏ lỡ cơ hội
- Số phận. to take one's chance — phó mặc số phận, đành liều xem sao
Thành ngữ
- on the chance:
- May ra có thể. I'll call at his house on the chance of seeing him before he leaves home — tôi sẽ lại nhà hắn may ra có thể gặp hắn trước khi hắn đi
- the main chance:
- Cơ hội làm giàu, cơ hội để phất. the capitalist always has an eye to the main chance — nhà tư bản luôn luôn tìm cơ hội để phất
Tính từ
chance /ˈtʃɑːns/
- Tình cờ, ngẫu nhiên. there is a chance likeness between the two boys, but thay are not brothers — hai đứa trẻ tình cờ giống nhau nhưng chúng không phải là anh em
Động từ
chance /ˈtʃɑːns/
- Tình cờ, ngẫu nhiên, may mà. to chance to meet someone — tình cờ gặp lại ai it chanced that my friend was at home when I came — may mà bạn tôi lại có nhà lúc tôi đến
- (Thông tục) Liều, đánh liều. let us chance it — chúng ta cứ liều
Thành ngữ
- to chance upon: Tình cờ mà tìm thấy, tình cờ mà gặp.
- to chance one's arm: (Thông tục) Liều làm mà thành công.
- to chance one's luck: Cầu may.
Chia động từ
chance| Dạng không chỉ ngôi | ||||||
|---|---|---|---|---|---|---|
| Động từ nguyên mẫu | to chance | |||||
| Phân từ hiện tại | chancing | |||||
| Phân từ quá khứ | chanced | |||||
| Dạng chỉ ngôi | ||||||
| số | ít | nhiều | ||||
| ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
| Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
| Hiện tại | chance | chance hoặc chancest¹ | chances hoặc chanceth¹ | chance | chance | chance |
| Quá khứ | chanced | chanced hoặc chancedst¹ | chanced | chanced | chanced | chanced |
| Tương lai | will/shall²chance | will/shallchance hoặc wilt/shalt¹chance | will/shallchance | will/shallchance | will/shallchance | will/shallchance |
| Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
| Hiện tại | chance | chance hoặc chancest¹ | chance | chance | chance | chance |
| Quá khứ | chanced | chanced | chanced | chanced | chanced | chanced |
| Tương lai | weretochance hoặc shouldchance | weretochance hoặc shouldchance | weretochance hoặc shouldchance | weretochance hoặc shouldchance | weretochance hoặc shouldchance | weretochance hoặc shouldchance |
| Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
| Hiện tại | — | chance | — | let’s chance | chance | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “chance”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
Cách phát âm
- IPA: /ʃɑ̃s/
| [ʃɑ̃s] |
Danh từ
| Số ít | Số nhiều |
|---|---|
| chance/ʃɑ̃s/ | chances/ʃɑ̃s/ |
chance gc /ʃɑ̃s/
- Vận. Bonne chance — vận may Mauvaise chance — vận rủi
- (Số nhiều) Cơ may, khả năng. Calculer les chances — tính các khả năng
- Vận may, sự may mắn. Avoir de la chance — gặp may Tenter la chance — cầu may Une chance — dịp may
Trái nghĩa
- Déveine, guigne, malchance, poisse
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “chance”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Mục từ tiếng Anh
- Danh từ/Không xác định ngôn ngữ
- Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Anh
- Tính từ/Không xác định ngôn ngữ
- Động từ/Không xác định ngôn ngữ
- Chia động từ
- Động từ tiếng Anh
- Chia động từ tiếng Anh
- Mục từ tiếng Pháp
- Danh từ tiếng Pháp
- Danh từ tiếng Anh
- Tính từ tiếng Anh
- Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
- Thiếu mã ngôn ngữ/IPA
Từ khóa » Chance Nghia Là J
-
Nghĩa Của Từ Chance - Từ điển Anh - Việt
-
CHANCE | Meaning, Definition In Cambridge English Dictionary
-
CHANCE - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
Từ điển Anh Việt "chance" - Là Gì? - Vtudien
-
Chance
-
Chance Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Việt? - English Sticky
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'chance' Trong Từ điển Lạc Việt
-
BY CHANCE - Translation In Vietnamese
-
Chance Nghĩa Là Gì ? | Từ Điển Anh Việt EzyDict
-
Chances Nghĩa Là Gì ? | Từ Điển Anh Việt EzyDict
-
"In With A Chance" Nghĩa Là Gì? - Journey In Life
-
Cách Dùng Chance Và Opportunity - SÀI GÒN VINA
-
Chance Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Trái Nghĩa Của Chance - Idioms Proverbs