Chances - Tìm Kiếm | Laban Dictionary - Từ điển Anh
Có thể bạn quan tâm
Đóng popup
ANH VIỆT VIỆT ANH ANH ANH Delete Tra từ
Anh-Việt Anh-Anh Đồng nghĩa
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT VIỆT ANH ANH ANH Delete Tra từ
Anh-Việt Anh-Anh Đồng nghĩa -
chance
/t∫ɑ:ns/ /t∫æns/
US
UK Danh từ sự may rủi, sự tình cờ it was [pure] chance our meeting in Paris (that we met in Paris) chúng tôi gặp nhau ở Paris là hòan tòan tình cờ a game of chance trò chơi may rủi a chance meeting cuộc gặp tình cờ sự liều, sự đánh liều the road may not be the one we want, but that's a chance we're going to have to take có thể đây không phải là con đường ta phải theo, nhng chúng ta đành đánh liều chứ sao sự may mắn bất ngờ by a happy chance, a policeman was passing as I was attacked thật may mắn, khi tôi bị tấn công thì có một viên cảnh sát đi qua chance of [doing] something (to do something; that…) sự có khả năng what are the chances of his coming? có khả năng ông ta đến hay không? she has only a slim chance of winning khả năng dành phần thắng của chị ta chỉ mỏng manh thôi chance [of doing (to do) something] cơ hội (làm gì) please give me a chance to explain xin cho tôi một cơ hội để giải thích this is your big chance! đây là cơ hội thành công lớn của anh as chance would have it do trùng hợp ngẫu nhiên, do ngẫu nhiên as chance would have it he was going to London as well and was able to give me a lift do một sự trùng hợp ngẫu nhiên, anh ta cũng đến Luân Đôn và cho tôi đi nhờ một cuốc xe by any chance có lẽ; có thể would you by any chance have change for £5? anh có thể có tiền lẻ đổi cho tôi tờ 5 bảng Anh được không? by chance tình cờ, ngẫu nhiên a cat in hell's chance xem cat chance would be a fine thing tôi muốn làm việc đó lắm, nhưng không có cơ hội nào cả the chances are [that]… (khẩu ngữ) có thể là the chances are that she'll be coming có thể là cô ta sẽ đến an even chance xem even even chances (odds; money) xem even a fighting chance xem fight give somebody (something) half a chance tạo cơ hội she's keen and I'm sure she'll succeed given half a chance cô ta sắc sảo và tôi chắc rằng cô ta sẽ thành công nếu được tạo cơ hội have an eye for (on; to) the main chance xem eye no chance (khẩu ngữ) không thể nào có thế not have a chance (hope) in hell xem hell on the [off] chance [of doing something (that…)] may ra có thể I didn't think you'd be at home, but I just called on the off chance tôi không nghĩ là anh có nhà, nhưng tôi cứ gọi may ra thì được a sporting chance xem sporting stand a chance [of something (of doing something) ] có cơ may (hòan thành cái gì) he stands a good (fair) chance of passing the examination nó có cơ may thi đỗ take a chance [onsomething] thử liều làm gì (mặc dù có khả năng thất bại) take chances liều lĩnh you should never take chances when driving a car lái xe ô-tô anh không nên bao giờ liều lĩnh take one's chance tận dụng dịp may Động từ tình cờ xảy ra, may mà It chanced that we were both travelling on the same plane tình cờ mà hai người chúng tôi đã đi trên cùng chuyến máy bay she chanced to be in the park when I was there tình cờ cô ta ở công viên khi tôi ở đấy liều "take an umbrella" "no, I'll chance it" "hãy mang ô theo" "mặc, tôi cũng liều" chance one's luck (arm) (khẩu ngữ) đánh liều, đành liều (mặc dù có thể thất bại) chance on somebody (something) tình cờ gặp ai; tình cờ tìm ra cái gì * Các từ tương tự:chance-medley, chancel, chancellery, chancellor, chancellorship, chancellory, chancer, chancery
Từ khóa » Have A Chance Of Doing Là Gì
-
Cách Dùng Chance Và Opportunity
-
Dịch Nghĩa Cho Những Cum Từ Sau- Have A Chance Of Doing - Hoc24
-
Have No/any/much/little Chance Of Doing Something - Facebook
-
Ý Nghĩa Của Chance Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Ý Nghĩa Của Stand A Chance Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Stand A Chance Of Là Gì
-
CHANCE TO DO SOMETHING Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch
-
Cách Phân Biệt Chance Và Opportunity - EFC
-
Take A Chance Of Là Gì
-
Tra Từ Chance - Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
-
Phân Biệt "chance", "opportunity" Và "occasion" [Lưu Trữ]
-
Give A Chance Là Gì
-
Stand A Very Good Chance Of Có Nghĩa Là Gì? - TOEIC Mỗi Ngày
-
Chance Là Gì, Nghĩa Của Từ Chance | Từ điển Anh - Việt