Chancing Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
Thông tin thuật ngữ chancing tiếng Anh
Từ điển Anh Việt | chancing (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ chancingBạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra. Anh-Việt Thuật Ngữ Tiếng Anh Việt-Việt Thành Ngữ Việt Nam Việt-Trung Trung-Việt Chữ Nôm Hán-Việt Việt-Hàn Hàn-Việt Việt-Nhật Nhật-Việt Việt-Pháp Pháp-Việt Việt-Nga Nga-Việt Việt-Đức Đức-Việt Việt-Thái Thái-Việt Việt-Lào Lào-Việt Việt-Khmer Khmer-Việt Việt-Đài Tây Ban Nha-Việt Đan Mạch-Việt Ả Rập-Việt Hà Lan-Việt Bồ Đào Nha-Việt Ý-Việt Malaysia-Việt Séc-Việt Thổ Nhĩ Kỳ-Việt Thụy Điển-Việt Từ Đồng Nghĩa Từ Trái Nghĩa Từ điển Luật Học Từ Mới | |
| Chủ đề | Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
chancing tiếng Anh?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ chancing trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ chancing tiếng Anh nghĩa là gì.
chance /tʃɑ:ns/* danh từ- sự may rủi, sự tình cờ=by chance+ tình cờ, ngẫu nhiên- sự có thể, sự có khả năng, khả năng có thể=the chances are against such an attempt+ có khả năng là sự cố gắng ấy sẽ không thành công=he has a chance of winning the prize+ anh ta có thể đoạt giải- cơ hội=the chance of a lifetime+ cơ hội nghìn năm có một=to stand a good chance+ được cơ hội thuận tiện=to lose a chance+ bỏ lỡ cơ hội- số phận=to take one's chance+ phó mặc số phận, đành liều xem sao!on the chance- may ra có thể=I'll call at his house on the chance of seeing him before he leaves home+ tôi sẽ lại nhà hắn may ra có thể gặp hắn trước khi hắn đi!the main chance- cơ hội làm giàu, cơ hội để phất=the capitalist always has an eye to the main chance+ nhà tư bản luôn luôn tìm cơ hội để phất* tính từ- tình cờ, ngẫu nhiên=there is a chance likeness between the two boys, but thay are not brothers+ hai đứa trẻ tình cờ giống nhau nhưng chúng không phải là anh em* động từ- tình cờ, ngẫu nhiên, may mà=to chance to meet someone+ tình cờ gặp lại ai=it chanced that my friend was at home when I came+ may mà bạn tôi lại có nhà lúc tôi đến- (thông tục) liều, đánh liều=let us chance it+ chúng ta cứ liều!to chance upon- tình cờ mà tìm thấy, tình cờ mà gặp!to chance one's arm- (thông tục) liều làm mà thành công!to chance one's luck- cầu maychance- trường hợp ngẫu nhiên, khả năng có thể; cơ hội- by c. ngẫu nhiên- c. of acceptance xác suất thu nhận
Thuật ngữ liên quan tới chancing
- dechristianise tiếng Anh là gì?
- starriest tiếng Anh là gì?
- sheik tiếng Anh là gì?
- sump tiếng Anh là gì?
- chromaticities tiếng Anh là gì?
- vernissage tiếng Anh là gì?
- plant-eating tiếng Anh là gì?
- finales tiếng Anh là gì?
- intelligibly tiếng Anh là gì?
- hermitic tiếng Anh là gì?
- settlement tiếng Anh là gì?
- wanning tiếng Anh là gì?
- cosier tiếng Anh là gì?
- lamenting tiếng Anh là gì?
- erasable ROM = erasable programmable ROM tiếng Anh là gì?
Tóm lại nội dung ý nghĩa của chancing trong tiếng Anh
chancing có nghĩa là: chance /tʃɑ:ns/* danh từ- sự may rủi, sự tình cờ=by chance+ tình cờ, ngẫu nhiên- sự có thể, sự có khả năng, khả năng có thể=the chances are against such an attempt+ có khả năng là sự cố gắng ấy sẽ không thành công=he has a chance of winning the prize+ anh ta có thể đoạt giải- cơ hội=the chance of a lifetime+ cơ hội nghìn năm có một=to stand a good chance+ được cơ hội thuận tiện=to lose a chance+ bỏ lỡ cơ hội- số phận=to take one's chance+ phó mặc số phận, đành liều xem sao!on the chance- may ra có thể=I'll call at his house on the chance of seeing him before he leaves home+ tôi sẽ lại nhà hắn may ra có thể gặp hắn trước khi hắn đi!the main chance- cơ hội làm giàu, cơ hội để phất=the capitalist always has an eye to the main chance+ nhà tư bản luôn luôn tìm cơ hội để phất* tính từ- tình cờ, ngẫu nhiên=there is a chance likeness between the two boys, but thay are not brothers+ hai đứa trẻ tình cờ giống nhau nhưng chúng không phải là anh em* động từ- tình cờ, ngẫu nhiên, may mà=to chance to meet someone+ tình cờ gặp lại ai=it chanced that my friend was at home when I came+ may mà bạn tôi lại có nhà lúc tôi đến- (thông tục) liều, đánh liều=let us chance it+ chúng ta cứ liều!to chance upon- tình cờ mà tìm thấy, tình cờ mà gặp!to chance one's arm- (thông tục) liều làm mà thành công!to chance one's luck- cầu maychance- trường hợp ngẫu nhiên, khả năng có thể; cơ hội- by c. ngẫu nhiên- c. of acceptance xác suất thu nhận
Đây là cách dùng chancing tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2025.
Cùng học tiếng Anh
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ chancing tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.
Từ điển Việt Anh
chance /tʃɑ:ns/* danh từ- sự may rủi tiếng Anh là gì? sự tình cờ=by chance+ tình cờ tiếng Anh là gì? ngẫu nhiên- sự có thể tiếng Anh là gì? sự có khả năng tiếng Anh là gì? khả năng có thể=the chances are against such an attempt+ có khả năng là sự cố gắng ấy sẽ không thành công=he has a chance of winning the prize+ anh ta có thể đoạt giải- cơ hội=the chance of a lifetime+ cơ hội nghìn năm có một=to stand a good chance+ được cơ hội thuận tiện=to lose a chance+ bỏ lỡ cơ hội- số phận=to take one's chance+ phó mặc số phận tiếng Anh là gì? đành liều xem sao!on the chance- may ra có thể=I'll call at his house on the chance of seeing him before he leaves home+ tôi sẽ lại nhà hắn may ra có thể gặp hắn trước khi hắn đi!the main chance- cơ hội làm giàu tiếng Anh là gì? cơ hội để phất=the capitalist always has an eye to the main chance+ nhà tư bản luôn luôn tìm cơ hội để phất* tính từ- tình cờ tiếng Anh là gì? ngẫu nhiên=there is a chance likeness between the two boys tiếng Anh là gì? but thay are not brothers+ hai đứa trẻ tình cờ giống nhau nhưng chúng không phải là anh em* động từ- tình cờ tiếng Anh là gì? ngẫu nhiên tiếng Anh là gì? may mà=to chance to meet someone+ tình cờ gặp lại ai=it chanced that my friend was at home when I came+ may mà bạn tôi lại có nhà lúc tôi đến- (thông tục) liều tiếng Anh là gì? đánh liều=let us chance it+ chúng ta cứ liều!to chance upon- tình cờ mà tìm thấy tiếng Anh là gì? tình cờ mà gặp!to chance one's arm- (thông tục) liều làm mà thành công!to chance one's luck- cầu maychance- trường hợp ngẫu nhiên tiếng Anh là gì? khả năng có thể tiếng Anh là gì? cơ hội- by c. ngẫu nhiên- c. of acceptance xác suất thu nhận
Từ khóa » Chanced Upon Là Gì
-
Chance On/upon | Definition In The English-Vietnamese Dictionary
-
Chance Upon Là Gì
-
Nghĩa Của Từ To Chance Upon - Từ điển Anh - Việt
-
Chance Upon Definition & Meaning - Merriam-Webster
-
Từ điển Anh Việt "chance Upon" - Là Gì?
-
Chance Upon Thành Ngữ, Tục Ngữ, Slang Phrases - Từ đồng Nghĩa
-
Chance On/upon/across Somebody/something - Longman Dictionary
-
To Chance Upon Là Gì, Nghĩa Của Từ To Chance Upon | Từ điển Anh
-
Chance Upon Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Việt? - English Sticky
-
Chanced Upon - The Free Dictionary
-
"chance Upon" Có Nghĩa Là Gì? - Câu Hỏi Về Tiếng Anh (Mỹ) | HiNative
-
Tra Từ Chance - Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
-
Upon Là Gì Diễn Giải Based Upon Là Gì - Bình Dương
chancing (phát âm có thể chưa chuẩn)