CHẲNG BIẾT Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex

CHẲNG BIẾT Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch STính từchẳng biếtno ideakhông biếtchẳng biếtkhông hiểukhông nghĩkhông ý tưởngchẳng hiểukhông rõkhông ý kiếnchưa biếtnot surekhông chắckhông biếtkhông rõchưa chắcchưa rõchưa chắc chắnchẳng biếtchưa biếtkhông hiểukhông rànhnever knowkhông bao giờ biếtchẳng bao giờ biếtchưa bao giờ biếtkhông bao giờ hiểuchưa từng biếtnot tellkhông nóikhông biếtkhông kểđừng nóikhông bảochưa biếtchẳng biếtchẳng nóikhông báoko nóidon't knowkhông biếtchưa biếtchẳng biếtkhông hiểukhông rõko biếtchưa rõwouldn't knowsẽ không biếtkhông biếtchẳng biếthave not knowndon't understandkhông hiểukhông biếtchưa hiểuchẳng hiểuko hiểukhông nhận rađừng hiểukhông rõchưa biếtwon't knowsẽ không biếtchưa biếtsẽ không nhận rakhông biết phảisẽ chẳng biếtsẽ không hiểukhông biết đượci wondertôi tự hỏikhông biếttôi thắc mắctôi nghĩtôi băn khoănliệutôi ngạc nhiêntôi không hiểuchẳng biếtno clueunknownis not aware

Ví dụ về việc sử dụng Chẳng biết trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh

{-}Phong cách/chủ đề:
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Chẳng biết vì sao niềm vui.Not sure why Joy.Ở đời chẳng biết được đâu".Never know in life.”.Chẳng biết vì sao lại say!Not sure why I am a Drunk!Cho dù người đó chẳng biết gì.Even though, he never know anything.Tôi chẳng biết làm sao nữa.I wouldn't know how.Combinations with other parts of speechSử dụng với danh từbiết cách em biếtcậu biếtcon biếtcảnh sát cho biếtbiết nơi biết sự thật biết nhau chị biếtbiết cậu HơnSử dụng với trạng từchưa biếtbiết rõ đều biếtchẳng biếtcũng biếtluôn biếtbiết nhiều hơn biết rất ít biết rất rõ chả biếtHơnSử dụng với động từcho biết thêm biết bao nhiêu báo cáo cho biếtđể biết liệu muốn biết liệu biết sử dụng thông báo cho biếtcho biết quyết định muốn được biếtcho biết nghiên cứu HơnCó điều chi anh biết mà chúng tôi chẳng biết?What dost thou know that we have not known?Đang chẳng biết dạy ai đây!I'm not sure who is teaching who!Thật khó để nói về tương lai bởi vì bạn chẳng biết gì về nó cả.It's difficult to talk about the future because you never know.Chẳng biết làm sao tạo ra một app?Not sure how to create an app?Mình thề chẳng biết Trang Nhung là ai.I swear, you couldn't tell who wrote which act.Chẳng biết tại sao, nhưng rất hài lòng.Not sure why, but very happy.Anh thật sự chẳng biết gì về nơi này cả!….I really don't understand anything in this area!….Chẳng biết đã từng có ai nói với họ chưa?I wonder if anyone ever told them?Cái khó là ta chẳng biết khi nào là đủ.The problem is that we never know when enough is enough.Chẳng biết ta đã ăn ở thế nào với đất.I have no clue what on earth have I eaten.Tuy nhiên, bạn sẽ chẳng biết thế nếu chỉ nghe các ứng viên tổng thống.But you would never know that listening to the presidential candidates.Chẳng biết fan của anh sẽ nghĩ điều gì nữa đây!Not sure what his fans would think of us though!Tôi cũng chẳng biết nữa, bọn họ vẫn đang điều tra mà.Wouldn't know… they are investigating it though.Chẳng biết có vấn đề gì với điện thoại không nữa?Not sure if there's another problem with the phone?Tôi chẳng biết dùng nó để làm gì.I wouldn't know what to feed it.Chẳng biết họ được yêu mến hay đang bị chế giễu nữa…”.I can't tell if they're loved or being mocked…”.Họ chẳng biết về chuyên môn.They don't understand professionalism.Chẳng biết nữa, vì trước giờ anh đã duyệt cho ai đâu.Wouldn't know, because you haven't approved anyone yet.Họ chẳng biết con đường bình an.And they have not known the way of peace.Chẳng biết bình luận của mình có liên quan gì đến bài viết này không.Not sure what your comment has to do with the article.Chúng chẳng biết con đường hòa bình là gì.And they have not known the way of peace.Chẳng biết loại Anh hùng gì lại đi lấy đồ từ thiện của dân làng cơ.I wonder what kind of Hero takes donations from villagers.Bạn chẳng biết khi nào tình yêu sẽ đến với mình.You never know when love will come to you.Họ chẳng biết gì về hiện thực của thế gian'.They won't know anything about the real world.".Chúng chẳng biết con đường hòa bình là gì.[ g].And the path of peace they have not known.[k].Hiển thị thêm ví dụ Kết quả: 3962, Thời gian: 0.0871

Xem thêm

tôi chẳng biếti do not knowi don't knowi wouldn't knowi'm not surei don't understandchẳng ai biếtno one knowsno one had heardno one knewchẳng bao giờ biếtnever knownever understandchẳng biết gì cảknow nothingcũng chẳng biếthave no ideachẳng biết phải làm gìdon't know what to dohave no idea what to doem chẳng biếti don't knowi didn't knowhọ chẳng biếtthey do not knowthey don't knowthey didn't knowtheir ignorancesẽ chẳng bao giờ biếtwill never knowwould never knowchẳng hề biếtdon't knowunbeknownstdidn't knowchẳng biết tại saodon't know whyno idea whychẳng biết làm gìdon't know what to dochúng ta chẳng biếtwe do not knowwe don't knowwe didn't knowchẳng bao giờ biết đượcnever knowanh chẳng biếti don't knowi didn't knowmình chẳng biếti don't knowi didn't knowthậm chí còn chẳng biếtdon't even knowbạn chẳng bao giờ biếtyou never knowchúng tôi chẳng biếtwe do not knowwe don't knowwe didn't knowwe did not knowbạn chẳng biếtyou don't knowyou do not know

Từng chữ dịch

chẳngtrạng từnotchẳngngười xác địnhnosuchbiếtđộng từknowtellunderstandlearnbiếtbe aware S

Từ đồng nghĩa của Chẳng biết

không biết ko biết chưa rõ chẳng hiểu không chắc không nói chưa chắc không ý tưởng chưa chắc chắn chẳng bịchẳng biết ai

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng việt - Tiếng anh

Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng việt-Tiếng anh chẳng biết English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation Declension

Từ khóa » Chẳng Biết Là Gì