Chẳng Bõ Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
Có thể bạn quan tâm
- englishsticky.com
- Từ điển Anh Việt
- Từ điển Việt Anh
Từ điển Việt Anh
chẳng bõ
not to be worth-while; it is not worth the trouble; it is not worth while
chẳng bõ vất vả be hardly worth the bother
phụ người chẳng bõ khi người phụ ta (truyện kiều) harm people and they'll harm you in their turn
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
chẳng bõ
Not to be worth-while
Từ điển Việt Anh - VNE.
chẳng bõ
not to be worth-while
- chẳng
- chẳng ai
- chẳng bõ
- chẳng bù
- chẳng có
- chẳng cứ
- chẳng dè
- chẳng gì
- chẳng hề
- chẳng là
- chẳng lẽ
- chẳng nề
- chẳng nỡ
- chẳng chi
- chẳng còn
- chẳng cần
- chẳng hạn
- chẳng lựa
- chẳng may
- chẳng nên
- chẳng nữa
- chẳng qua
- chẳng sao
- chẳng thà
- chẳng vừa
- chẳng biết
- chẳng buồn
- chẳng bằng
- chẳng cùng
- chẳng khác
- chẳng phải
- chẳng quản
- chẳng thua
- chẳng thèm
- chẳng có ai
- chẳng có gì
- chẳng hề gì
- chẳng kỳ ai
- chẳng là gì
- chẳng những
- chẳng ra gì
- chẳng trách
- chẳng ... gì
- chẳng còn gì
- chẳng có lúc
- chẳng kém ai
- chẳng một ai
- chẳng ra hồn
- chẳng sao cả
- chẳng tí nào
- Sử dụng phím [ Enter ] để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ] để thoát khỏi.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Khi con trỏ đang nằm trong ô tìm kiếm, sử dụng phím mũi tên lên [ ↑ ] hoặc mũi tên xuống [ ↓ ] để di chuyển giữa các từ được gợi ý. Sau đó nhấn [ Enter ] (một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.
- Nhấp chuột ô tìm kiếm hoặc biểu tượng kính lúp.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Nhấp chuột vào từ muốn xem.
- Nếu nhập từ khóa quá ngắn bạn sẽ không nhìn thấy từ bạn muốn tìm trong danh sách gợi ý, khi đó bạn hãy nhập thêm các chữ tiếp theo để hiện ra từ chính xác.
- Khi tra từ tiếng Việt, bạn có thể nhập từ khóa có dấu hoặc không dấu, tuy nhiên nếu đã nhập chữ có dấu thì các chữ tiếp theo cũng phải có dấu và ngược lại, không được nhập cả chữ có dấu và không dấu lẫn lộn.
Từ khóa » Chẳng Bõ Nghĩa Là Gì
-
Chẳng Bõ - Wiktionary Tiếng Việt
-
Từ điển Tiếng Việt "chẳng Bõ" - Là Gì?
-
Chẳng Bõ Là Gì? Hiểu Thêm Văn Hóa Việt - Từ điển Tiếng Việt
-
Chẳng Bõ Nghĩa Là Gì? - Từ-điể
-
'chẳng Bõ' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt
-
Từ Điển - Từ Chẳng Bõ Có ý Nghĩa Gì - Chữ Nôm
-
Chẳng Bõ Nghĩa Là Gì? Hãy Thêm ý Nghĩa Riêng Của Bạn Trong Tiếng Anh
-
“Kính” Chẳng Bõ “phiền” - Báo Công An Nhân Dân điện Tử
-
Chẳng Bõ Bèn Gì Là Gì? định Nghĩa
-
Kính Chẳng Bõ Phiền Là Gì? định Nghĩa
-
Từ Hơn Chẳng Bõ Hao Là Gì - Tra Cứu Từ điển Tiếng Việt
-
Kính Chẳng Bõ Phiền
-
Nghĩa Của Từ Ba - Từ điển Việt
-
Kính Chẳng Bõ Phiền - Tiền Phong