CHẶNG ĐƯỜNG MỚI Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch

CHẶNG ĐƯỜNG MỚI Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch chặng đườngwayjourneyjourneysa long roada long way to gomớinewnewlyjustfreshrecent

Ví dụ về việc sử dụng Chặng đường mới trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh

{-}Phong cách/chủ đề:
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Iraq: Chặng Đường Mới.India: The new flight path.Chuyển mình sang chặng đường mới.Commute to a new route.Một chặng đường mới sẽ mở ra.A new track will open up.One thought on“ Một chặng đường mới”.One thought on“A New Path”.Một chặng đường mới trong việc tìm kiếm.A new way to search.Combinations with other parts of speechSử dụng với tính từcon đường đó đường viền cổ đường xanh chặng đường rất dài giun đường ruột làn đường nhanh đường dọc đường led HơnSử dụng với động từđường đến dẫn đườngđường đua con đường đến con đường tơ lụa hạ đường huyết đường cong học tập đường thở dọn đườngcon đường tới HơnSử dụng với danh từcon đườngđường phố đường sắt bệnh tiểu đườngđường kính đường ống thiên đườngtuyến đườngđường hầm lượng đường trong máu HơnĐiểm khởi đầu của chặng đường mới.The start of the new path.Khá nhiều chặng đường mới đã mở.A new long path opened up.Mỗi năm mới là mỗi chặng đường mới.Each year is a new route.Một chặng đường mới trong việc tìm kiếm.A new way of seeking.Thêm niềm tin trên chặng đường mới!Express your faith in a fresh new way!Đây không phải là dấu chấm hết,mà là sự bắt đầu của một chặng đường mới.This is not an end, but a start of a new path.Nước Mỹ bắt đầu chặng đường mới.America is embarking on a new path forward.Đại học là một chặng đường mới trong cuộc đời.College is a new step in life.Chúng ta đang bắt đầu một chặng đường mới.We are starting a new way.Như là một khởi đầu cho chặng đường mới trong mối quan hệ của chúng tôi.These initiatives represent the beginning of a new way forward in our relationships.Next Post Bắt đầu một chặng đường mới.Next postI'm starting down a new path.Trên hành trình này,tình yêu mở hội ở mỗi bước đi và ở mỗi chặng đường mới.On this journey, love rejoices at every step and in every new stage.Và để lại tiếp tục một chặng đường mới trong tương lai?And to draw up a new path for future?Và hôm nay đây,các em đã bước lên một chặng đường mới.But now, you are walking a new path.Bạn đã sẵn sàng chinh phục những chặng đường mới trong tương lai chưa?Are you ready to open up new pathways in your future?Dưới mái nhà chung đó, các quốc gia Đông Nam Á sẽ chung sống, gắn kết,chia sẻ lợi ích và phát triển trên chặng đường mới của mình.Under the same roof, nations in the Southeast Asia will live, connect,share benefit and develop together on the new path.Năm sắp tới sẽ là một chặng đường mới mà mình đang rất chờ để được trải nghiệm".Another year will be another great journey that I'm really looking forward to.”.Các bạn đã mở lối cho mình một chặng đường mới!.It's giving yourself a new way forward!Năm là chặng đường khởi đầu vàmở ra chặng đường mới cho sự vươn lên và trưởng thành.Years is the beginning and opens the way for new growth and maturity.Đây cũng là cơ hội đặc biệt giúp chúng tôi có dịp gặp gỡ và tri ân với những khách hàng thân thiết nhiều năm đồng hành cùng Prudential vànay lại tiếp tục với chúng tôi trong chặng đường mới.This is also a special chance for us to meet and show appreciation to our long-established clients, who have accompanied with the operations of Prudential for years andkeep being our fellow-travelers in the upcoming paths.Buổi lễ kết thúc trong không khí vui mừng, phấn khởi,mở ra một chặng đường mới với nhiều cơ hội mới..The inauguration ceremony came to an end in the excitingand enthusiastic atmosphere, opening a new path with various opportunities.Bà May từng phát biểu:“ Khi rời EU,chúng tôi sẽ bắt đầu chặng đường mới cho nước Anh trên thế giới và các liên minh toàn cầu của chúng tôi sẽ mạnh mẽ hơn bao giờ hết”.She said:"When we leave theEuropean Union we will begin to chart a new course for Britain in the world and our global alliances will be stronger than ever.Với chặng đường mới này trong“ cuộc lữ hành tin cậy trên trần gian”, cộng đồng Taizé tiếp tục con đường mà vị sáng lập, Thầy Roger, đã mở ra để nâng đỡ giới trẻ trong việc tìm kiếm hoà giải và bình an, không chỉ giữa các Kitô hữu, mà còn giữa các dân tộc.With this new stage of the"pilgrimage of trust on earth", the Taizé Community continued on the road opened by its founder, Brother Roger, to support young people searching for reconciliation and peace, not only among Christians but also between peoples.Chúng tôi yêu mến hội hhánh mà chúng tôi đã đóng góp phần mình trong việc xây dựng và phục vụ trong vòng 30 năm vừa qua, và chúng tôi chẳng thể làm bất cứ điều gì khác hơn là biết ơn cho khoảng thời gian chúng ta đã cóbên nhau, nhưng chúng tôi đã cảm thấy một tiếng gọi rõ ràng từ Đức Chúa khi đảm nhận chặng đường mới mẻ này.We love the church that we have been a part of building and serving for the last thirty years, and we could never be anything but grateful for the time we have had together,but we have felt a clear calling from the Lord to take this new step.Hiển thị thêm ví dụ Kết quả: 432, Thời gian: 0.0208

Từng chữ dịch

chặngdanh từstagelegsectorroutewayđườngdanh từroadsugarwaylinestreetmớitính từnewfreshrecentmớitrạng từnewlyjust

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng việt - Tiếng anh

Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng việt-Tiếng anh chặng đường mới English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation Declension

Từ khóa » Một Chặng Là Gì