Chặng - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung IPA theo giọng
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Trang đặc biệt
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Lấy URL ngắn gọn
- Tải mã QR
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
ʨa̰ʔŋ˨˩ | ʨa̰ŋ˨˨ | ʨaŋ˨˩˨ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ʨaŋ˨˨ | ʨa̰ŋ˨˨ |
Chữ Nôm
[sửa](trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
Cách viết từ này trong chữ Nôm- 拯: chẳng, cực, chẩng, chặn, chững, giẩng, chặng, xửng, chăng, chửng, chựng
Từ tương tự
[sửa] Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự- chẳng
- chăng
- chằng
- chàng
Danh từ
[sửa]chặng
- Đoạn được chia ra trên con đường dài để tiện bố trí chỗ nghỉ ngơi. Đi một chặng đường. Bố trí nhiều chặng nghỉ. Cuộc đua xe được chia thành nhiều chặng.
Đồng nghĩa
[sửa]- đoàn
- trận
- tập
- khúc
- phần
Dịch
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "chặng", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm WinVNKey, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (chi tiết)
- Mục từ tiếng Việt
- Mục từ tiếng Việt có cách phát âm IPA
- Mục từ tiếng Việt có chữ Nôm
- Danh từ
- Danh từ tiếng Việt
Từ khóa » Một Chặng Là Gì
-
Từ điển Tiếng Việt "chặng" - Là Gì?
-
Chặng Nghĩa Là Gì? - Từ-điể
-
Chặng Là Gì? Hiểu Thêm Văn Hóa Việt - Từ điển Tiếng Việt
-
'chặng' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt
-
CHẶNG ĐƯỜNG Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
CHẶNG ĐƯỜNG MỚI Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
-
“Kết Thúc Một Chặng đường Cũng Là Lúc Mở Ra Một Chặng đường Mới ...
-
5 Năm, Một Chặng đường - Đại Học Tân Trào
-
- 7 Năm Một Chặng đường - LinkedIn