Chẳng Qua Tiếng Trung Là Gì? - Từ điển Số

Skip to content
  1. Từ điển
  2. Việt Trung
  3. chẳng qua
Việt Trung Trung Việt Hán Việt Chữ Nôm

Bạn đang chọn từ điển Việt Trung, hãy nhập từ khóa để tra.

Việt Trung Việt TrungTrung ViệtViệt NhậtNhật ViệtViệt HànHàn ViệtViệt ĐàiĐài ViệtViệt TháiThái ViệtViệt KhmerKhmer ViệtViệt LàoLào ViệtViệt Nam - IndonesiaIndonesia - Việt NamViệt Nam - MalaysiaAnh ViệtViệt PhápPháp ViệtViệt ĐứcĐức ViệtViệt NgaNga ViệtBồ Đào Nha - Việt NamTây Ban Nha - Việt NamÝ-ViệtThụy Điển-Việt NamHà Lan-Việt NamSéc ViệtĐan Mạch - Việt NamThổ Nhĩ Kỳ-Việt NamẢ Rập - Việt NamTiếng ViệtHán ViệtChữ NômThành NgữLuật HọcĐồng NghĩaTrái NghĩaTừ MớiThuật Ngữ

Định nghĩa - Khái niệm

chẳng qua tiếng Trung là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ chẳng qua trong tiếng Trung và cách phát âm chẳng qua tiếng Trung. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ chẳng qua tiếng Trung nghĩa là gì.

phát âm chẳng qua tiếng Trung chẳng qua (phát âm có thể chưa chuẩn) phát âm chẳng qua tiếng Trung 大不了 ; 左不过 《至多也不过。》nế (phát âm có thể chưa chuẩn)
大不了 ; 左不过 《至多也不过。》nếu trễ xe, chẳng qua chỉ đi bộ là cùng. 赶不上车, 大不了走回去就是了。不过; 无非 《指明范围, 含有往小处说的意味; 仅仅。》cái máy này chẳng qua sét một chút, không cần phải sửa chữa. 这架机器左不过是上了点锈, 不用修。Anh ấy đến thăm tôi, chẳng qua là muốn mượn một cuốn sách. 他来看我, 无非是想借一本书。
Nếu muốn tra hình ảnh của từ chẳng qua hãy xem ở đây

Xem thêm từ vựng Việt Trung

  • lãi kim tiếng Trung là gì?
  • chúi tiếng Trung là gì?
  • đường trung tâm tiếng Trung là gì?
  • tỏ lòng tiếng Trung là gì?
  • nhìn lén tiếng Trung là gì?

Tóm lại nội dung ý nghĩa của chẳng qua trong tiếng Trung

大不了 ; 左不过 《至多也不过。》nếu trễ xe, chẳng qua chỉ đi bộ là cùng. 赶不上车, 大不了走回去就是了。不过; 无非 《指明范围, 含有往小处说的意味; 仅仅。》cái máy này chẳng qua sét một chút, không cần phải sửa chữa. 这架机器左不过是上了点锈, 不用修。Anh ấy đến thăm tôi, chẳng qua là muốn mượn một cuốn sách. 他来看我, 无非是想借一本书。

Đây là cách dùng chẳng qua tiếng Trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2025.

Cùng học tiếng Trung

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ chẳng qua tiếng Trung là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Tiếng Trung hay còn gọi là tiếng Hoa là một trong những loại ngôn ngữ được xếp vào hàng ngôn ngữ khó nhất thế giới, do chữ viết của loại ngôn ngữ này là chữ tượng hình, mang những cấu trúc riêng biệt và ý nghĩa riêng của từng chữ Hán. Trong quá trình học tiếng Trung, kỹ năng khó nhất phải kể đến là Viết và nhớ chữ Hán. Cùng với sự phát triển của xã hội, công nghệ kỹ thuật ngày càng phát triển, Tiếng Trung ngày càng được nhiều người sử dụng, vì vậy, những phần mềm liên quan đến nó cũng đồng loạt ra đời.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng trung miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com Đặc biệt là website này đều thiết kế tính năng giúp tra từ rất tốt, giúp chúng ta tra các từ biết đọc mà không biết nghĩa, hoặc biết nghĩa tiếng Việt mà không biết từ đó chữ hán viết như nào, đọc ra sao, thậm chí có thể tra những chữ chúng ta không biết đọc, không biết viết và không biết cả nghĩa, chỉ cần có chữ dùng điện thoại quét, phền mềm sẽ tra từ cho bạn.

Từ điển Việt Trung

Nghĩa Tiếng Trung: 大不了 ; 左不过 《至多也不过。》nếu trễ xe, chẳng qua chỉ đi bộ là cùng. 赶不上车, 大不了走回去就是了。不过; 无非 《指明范围, 含有往小处说的意味; 仅仅。》cái máy này chẳng qua sét một chút, không cần phải sửa chữa. 这架机器左不过是上了点锈, 不用修。Anh ấy đến thăm tôi, chẳng qua là muốn mượn một cuốn sách. 他来看我, 无非是想借一本书。

Từ điển Việt Trung

  • tróc tiếng Trung là gì?
  • beo tiếng Trung là gì?
  • bỏ rọ tiếng Trung là gì?
  • áo vật tiếng Trung là gì?
  • hàng hải sản tiếng Trung là gì?
  • cắt miếng tiếng Trung là gì?
  • xía vào tiếng Trung là gì?
  • xà lim tử tội tiếng Trung là gì?
  • phòng rửa mặt rửa tay tiếng Trung là gì?
  • cây mãng cầu tiếng Trung là gì?
  • trinh sát tuần tra tiếng Trung là gì?
  • khi cần đến tiếng Trung là gì?
  • đậu hủ tiếng Trung là gì?
  • mần thinh tiếng Trung là gì?
  • hoa thị tiếng Trung là gì?
  • đậu rang tiếng Trung là gì?
  • chuẩn trình tiếng Trung là gì?
  • cây ké hoa vàng tiếng Trung là gì?
  • chạy chọt tiếng Trung là gì?
  • muống lọc tiếng Trung là gì?
  • thả rong tiếng Trung là gì?
  • dưng không tiếng Trung là gì?
  • bi da tiếng Trung là gì?
  • đầu môi chót lưỡi tiếng Trung là gì?
  • tuổi già chí chưa già tiếng Trung là gì?
  • sáng dạ tiếng Trung là gì?
  • hào quanh thành tiếng Trung là gì?
  • gel vuốt tóc tiếng Trung là gì?
  • công thức phân tử tiếng Trung là gì?
  • trà búp Minh Tiền tiếng Trung là gì?
Tìm kiếm: Tìm

Từ khóa » Chẳng Qua Là Tiếng Trung