Từ điển Việt Trung "chẳng Qua" - Là Gì?
Có thể bạn quan tâm
Từ điển Việt Trung"chẳng qua" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt
Tìm chẳng qua
![]() | 大不了 ; 左不過 | |
![]() | nếu trễ xe, chẳng qua chỉ đi bộ là cùng. | |
| 趕不上車, 大不了走回去就是了。 | ||
![]() | 不過; 無非 | |
![]() | cái máy này chẳng qua sét một chút, không cần phải sửa chữa. | |
| 這架機器左不過是上了點銹, 不用修。 | ||
![]() | Anh ấy đến thăm tôi, chẳng qua là muốn mượn một cuốn sách. | |
| 他來看我, 無非是想借一本書。 | ||
Tra câu | Đọc báo tiếng Anh chẳng qua
np. Biểu thị mức độ hạn chế của sự việc được trình bày. Chẳng qua chỉ là nói đùa. Chẳng qua vì thiếu hiểu biết nên mới làm như vậy.Từ khóa » Chẳng Qua Là Tiếng Trung
-
Chẳng Qua Tiếng Trung Là Gì? - Từ điển Số
-
Từ điển Tiếng Việt "chẳng Qua" - Là Gì? - Vtudien
-
Ngữ Pháp Tiếng Trung – Cách Dùng 而已 (Ér Yǐ) Trong Tiếng Trung
-
Học Tiếng Trung Quốc - Chẳng Tình Cờ Ta Bước Qua đời Nhau, Mỗi ...
-
Các Cấu Trúc Câu Trong Tiếng Trung Thông Dụng Phải Biết
-
Từ Lóng Tiếng Trung Thông Dụng
-
'chẳng Qua' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt
-
Từ Chẳng Qua Là Gì - Tra Cứu Từ điển Tiếng Việt
-
Không Có Chi Tiếng Trung | Mẫu Câu đáp Lại Lời Cảm ơn Và Xin Lỗi
-
Giới Trẻ TQ Chơi Chữ Hiểm Hóc Chống Kiểm Duyệt - BBC
-
Không Những Mà Còn Tiếng Trung | Cách Dùng 不但...,而且...
-
7 Trọn Bộ 500 Từ Ghép Tiếng Trung Thường Dùng Nhất Mới Nhất
-
Tiếng Hoa, Tiếng Hán, Tiếng Trung... - Tạp Chí Văn Hóa Nghệ Thuật

