Chánh án Bằng Tiếng Anh - Glosbe
Có thể bạn quan tâm
Tiếng Việt Tiếng Anh Tiếng Việt Tiếng Anh Phép dịch "chánh án" thành Tiếng Anh
judge, stadholder, stadtholder là các bản dịch hàng đầu của "chánh án" thành Tiếng Anh.
chánh án + Thêm bản dịch Thêm chánh ánTừ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
-
judge
nounNhưng sau đó, chánh án gọi chúng tôi vào phòng làm việc của ông.
Afterward, though, the judge called us into his chambers.
GlosbeMT_RnD -
stadholder
noun FVDP-English-Vietnamese-Dictionary -
stadtholder
noun FVDP-English-Vietnamese-Dictionary
-
Bản dịch ít thường xuyên hơn
- suffete
- tribunal president
-
Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán
Bản dịch tự động của " chánh án " sang Tiếng Anh
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
Bản dịch "chánh án" thành Tiếng Anh trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch
ghép từ tất cả chính xác bất kỳ Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1MTừ khóa » Từ Chánh án Trong Tiếng Anh Là Gì
-
Chánh án Tiếng Anh Là Gì - .vn
-
CHÁNH ÁN - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Chánh án Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Từ điển Việt Anh "chánh án" - Là Gì?
-
Chánh án Tiếng Anh Là Gì - Trường Đại Học Ngoại Ngữ Hà Nội
-
Nghĩa Của Từ Chánh án Bằng Tiếng Anh
-
CHÁNH ÁN Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Nghĩa Của Từ Chánh án - Từ điển Việt - Anh
-
Chánh án Tiếng Anh Là Gì
-
Top 20 Chánh án Tòa án Tiếng Anh Là Gì Mới Nhất 2022 - Giarefx
-
Phó Chánh án Tiếng Anh Là Gì
-
[PDF] VUI LÒNG ĐIỀN VÀO PHIÊN BẢN TIẾNG ANH CỦA MẪU NÀY
-
[PDF] VUI LÒNG ĐIỀN VÀO PHIÊN BẢN TIẾNG ANH CỦA MẪU NÀY
-
Tòa án Nhân Dân Tiếng Anh Là Gì? - Luật Hoàng Phi