Chánh Phòng Tiếng Trung Là Gì? - Từ điển Số
Có thể bạn quan tâm
Bạn đang chọn từ điển Việt Trung, hãy nhập từ khóa để tra.
Việt Trung Việt TrungTrung ViệtViệt NhậtNhật ViệtViệt HànHàn ViệtViệt ĐàiĐài ViệtViệt TháiThái ViệtViệt KhmerKhmer ViệtViệt LàoLào ViệtViệt Nam - IndonesiaIndonesia - Việt NamViệt Nam - MalaysiaAnh ViệtViệt PhápPháp ViệtViệt ĐứcĐức ViệtViệt NgaNga ViệtBồ Đào Nha - Việt NamTây Ban Nha - Việt NamÝ-ViệtThụy Điển-Việt NamHà Lan-Việt NamSéc ViệtĐan Mạch - Việt NamThổ Nhĩ Kỳ-Việt NamẢ Rập - Việt NamTiếng ViệtHán ViệtChữ NômThành NgữLuật HọcĐồng NghĩaTrái NghĩaTừ MớiThuật NgữĐịnh nghĩa - Khái niệm
chánh phòng tiếng Trung là gì?
Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ chánh phòng trong tiếng Trung và cách phát âm chánh phòng tiếng Trung. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ chánh phòng tiếng Trung nghĩa là gì.
chánh phòng (phát âm có thể chưa chuẩn) 科长 《政府机构和民间企业中, 各科的主管人员。》处长 《组织部门中称处的最高长官。》 (phát âm có thể chưa chuẩn)科长 《政府机构和民间企业中, 各科的主管人员。》处长 《组织部门中称处的最高长官。》Nếu muốn tra hình ảnh của từ chánh phòng hãy xem ở đây
Xem thêm từ vựng Việt Trung
- tem dán tiếng Trung là gì?
- hoa thược dược tiếng Trung là gì?
- cánh phiên tiếng Trung là gì?
- chống cự tiếng Trung là gì?
- gầy dựng tiếng Trung là gì?
Tóm lại nội dung ý nghĩa của chánh phòng trong tiếng Trung
科长 《政府机构和民间企业中, 各科的主管人员。》处长 《组织部门中称处的最高长官。》
Đây là cách dùng chánh phòng tiếng Trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Trung
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ chánh phòng tiếng Trung là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Tiếng Trung hay còn gọi là tiếng Hoa là một trong những loại ngôn ngữ được xếp vào hàng ngôn ngữ khó nhất thế giới, do chữ viết của loại ngôn ngữ này là chữ tượng hình, mang những cấu trúc riêng biệt và ý nghĩa riêng của từng chữ Hán. Trong quá trình học tiếng Trung, kỹ năng khó nhất phải kể đến là Viết và nhớ chữ Hán. Cùng với sự phát triển của xã hội, công nghệ kỹ thuật ngày càng phát triển, Tiếng Trung ngày càng được nhiều người sử dụng, vì vậy, những phần mềm liên quan đến nó cũng đồng loạt ra đời.
Chúng ta có thể tra từ điển tiếng trung miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com Đặc biệt là website này đều thiết kế tính năng giúp tra từ rất tốt, giúp chúng ta tra các từ biết đọc mà không biết nghĩa, hoặc biết nghĩa tiếng Việt mà không biết từ đó chữ hán viết như nào, đọc ra sao, thậm chí có thể tra những chữ chúng ta không biết đọc, không biết viết và không biết cả nghĩa, chỉ cần có chữ dùng điện thoại quét, phền mềm sẽ tra từ cho bạn.
Từ điển Việt Trung
Nghĩa Tiếng Trung: 科长 《政府机构和民间企业中, 各科的主管人员。》处长 《组织部门中称处的最高长官。》Từ khóa » Chánh Văn Phòng Tiếng Trung Là Gì
-
Chánh Văn Phòng Tiếng Trung Là Gì? - Từ điển Số
-
Từ Vựng Tiếng Trung Văn Phòng - Hoa Văn SHZ
-
Chánh Văn Phòng Tiếng Trung Là Gì? - Giarefx
-
Từ Vựng Tiếng Trung Cơ Quan Nhà Nước Việt Nam - HSKCampus
-
Từ Vựng Tiếng Trung Trong Văn Phòng - SÀI GÒN VINA
-
Từ Vựng Tiếng Trung Văn Phòng - Con Đường Hoa Ngữ - ChineseRd
-
Từ Vựng Các Loại Công Việc - Tiếng Trung Hà Nội
-
Từ Vựng Tiếng Trung Trong Công Ty: Bộ Phận, Chức Vụ, Phòng Ban
-
Từ Vựng Tiếng Trung Chủ đề Văn Phòng
-
Từ Vựng Tiếng Trung Văn Phòng , Nhân Viên Nào Cũng Phải Biết
-
Tiếng Trung Chủ đề Văn Phòng: Từ Vựng + Hội Thoại - Thanhmaihsk
-
Nhân Viên Văn Phòng Tiếng Trung Là Gì - Học Tốt