chant - Wiktionary tiếng Việt vi.wiktionary.org › wiki › chant
Xem chi tiết »
'''tʃa:nt'''/, (tôn giáo) thánh ca, Bài hát nhịp điệu đều đều, Giọng trầm bổng (như) hát, Hát, Cầu kinh; tụng kinh, noun,
Xem chi tiết »
Ý nghĩa của chant trong tiếng Anh ... to repeat or sing a word or phrase continuously: The crowd were chanting the team's name. Demonstrators chanted anti- ...
Xem chi tiết »
chant /tʃɑ:nt/ nghĩa là: (tôn giáo) thánh ca, bài hát nhịp điệu đều đều... Xem thêm chi tiết nghĩa của từ chant, ví dụ và các thành ngữ liên quan.
Xem chi tiết »
The other joik may be identified with the mumbling joik, resembling chants or magic spells. ... Its lyrics consist solely of the song title, chanted by the whole ...
Xem chi tiết »
recite with musical intonation; recite as a chant or a psalm; intone, intonate, cantillate. The rabbi chanted a prayer · utter monotonously and repetitively and ... Missing: có | Must include: có
Xem chi tiết »
chant /tʃɑ:nt/* danh từ- (tôn giáo) thánh ca- bài hát nhịp điệu đều đều- giọng trầm bổng (như hát)* động từ- hát- cầu kinh tiếng Anh là gì? tụng kinh!to chant ...
Xem chi tiết »
Cùng tìm hiểu nghĩa của từ: chant nghĩa là (tôn giáo) thánh ca.
Xem chi tiết »
Căng thẳng gia tăng vào tối ngày thứ Sáu, ngày 11 tháng 8, khi một nhóm người theo chủ nghĩa dân tộc da trắng - có nguồn tin cho là hàng chục, khoảng 100 và ...
Xem chi tiết »
Chants nghĩa là gì ? chant /tʃɑ:nt/ * danh từ - (tôn giáo) thánh ca - bài hát nhịp điệu đều đều - giọng trầm bổng (như hát) * động từ -...
Xem chi tiết »
Thánh ca. | Bài hát nhịp điệu đều đều. | Giọng trầm bổng (như hát). | Hát. | Cầu kinh; tụng kinh. Nguồn: vi ...
Xem chi tiết »
1. Music. a. A short, simple melody in which a number of syllables or words are sung on or intoned to the same note. b. A canticle or prayer sung or intoned in ...
Xem chi tiết »
Hát Cầu kinh; tụng kinhkhổng lồ chant horses(từ bỏ lóng) giấu nhược điểm của ngựa ... Cho mình hỏi từ crypt depth trong câu sau dịch ra Có nghĩa là gì ạ?
Xem chi tiết »
chant nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm chant giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của chant.
Xem chi tiết »
Từ chant trong Tiếng Anh có các nghĩa là hát, ca, bản hát. Để hiểu được rõ hơn, mời các bạn xem chi tiết ở bên dưới nhé. Nghe phát âm.
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Chant Có Nghĩa Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề chant có nghĩa là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu