chant - Wiktionary tiếng Việt vi.wiktionary.org › wiki › chant
Xem chi tiết »
to sing a prayer or song to a simple tune, or to repeat or sing a word or phrase continuously: [ I ] We sat for hours listening to the chanting. Chanted · Chanteuse · I - or - T · Chanterelle
Xem chi tiết »
'''tʃa:nt'''/, (tôn giáo) thánh ca, Bài hát nhịp điệu đều đều, Giọng trầm bổng (như) hát, Hát, Cầu kinh; tụng kinh, noun,
Xem chi tiết »
"chant" in Vietnamese · thánh ca · khúc hát · khúc ca. Missing: anh | Must include: anh
Xem chi tiết »
recite with musical intonation; recite as a chant or a psalm; intone, intonate, cantillate. The rabbi chanted a prayer · utter monotonously and repetitively and ...
Xem chi tiết »
chant /tʃɑ:nt/ nghĩa là: (tôn giáo) thánh ca, bài hát nhịp điệu đều đều... Xem thêm chi tiết nghĩa của từ chant, ví dụ và các thành ngữ liên quan.
Xem chi tiết »
chant /tʃɑ:nt/* danh từ- (tôn giáo) thánh ca- bài hát nhịp điệu đều đều- giọng trầm bổng (như hát)* động từ- hát- cầu kinh tiếng Anh là gì? tụng kinh!to chant ...
Xem chi tiết »
Mr. Drover, what is that chanting? Anh dắt bò, tiếng gì vậy? OpenSubtitles2018.v3. I've done ...
Xem chi tiết »
1. Music. a. A short, simple melody in which a number of syllables or words are sung on or intoned to the same note. b. A canticle or prayer sung or intoned in ...
Xem chi tiết »
English to Vietnamese ; English, Vietnamese ; chant. * danh từ - (tôn giáo) thánh ca - bài hát nhịp điệu đều đều - giọng trầm bổng (như hát) * động từ - hát - cầu ...
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ chant trong Tiếng Anh là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ chant trong ...
Xem chi tiết »
Từ điển Anh Anh - Wordnet · chant · chanty · chanted · chanter · chantey · chantry · chanting · chanteuse ...
Xem chi tiết »
Cùng tìm hiểu nghĩa của từ: chant nghĩa là (tôn giáo) thánh ca.
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ chants trong Từ điển Tiếng Anh noun 1a repeated rhythmic phrase, typically one shouted or sung in unison by a crowd. The rhythmic chant spread ...
Xem chi tiết »
Q: chanting for có nghĩa là gì? A: is it a sports context? ... Q: chant có nghĩa là gì? ... Q: depressing chant in this case. có nghĩa là gì? A: Chant: Noun - a ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Chant Nghia Tieng Anh
Thông tin và kiến thức về chủ đề chant nghia tieng anh hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu