Chant Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
Có thể bạn quan tâm
Thông tin thuật ngữ chant tiếng Anh
Từ điển Anh Việt | chant (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ chantBạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra. Anh-Việt Thuật Ngữ Tiếng Anh Việt-Việt Thành Ngữ Việt Nam Việt-Trung Trung-Việt Chữ Nôm Hán-Việt Việt-Hàn Hàn-Việt Việt-Nhật Nhật-Việt Việt-Pháp Pháp-Việt Việt-Nga Nga-Việt Việt-Đức Đức-Việt Việt-Thái Thái-Việt Việt-Lào Lào-Việt Việt-Khmer Khmer-Việt Việt-Đài Tây Ban Nha-Việt Đan Mạch-Việt Ả Rập-Việt Hà Lan-Việt Bồ Đào Nha-Việt Ý-Việt Malaysia-Việt Séc-Việt Thổ Nhĩ Kỳ-Việt Thụy Điển-Việt Từ Đồng Nghĩa Từ Trái Nghĩa Từ điển Luật Học Từ Mới | |
| Chủ đề | Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
chant tiếng Anh?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ chant trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ chant tiếng Anh nghĩa là gì.
chant /tʃɑ:nt/* danh từ- (tôn giáo) thánh ca- bài hát nhịp điệu đều đều- giọng trầm bổng (như hát)* động từ- hát- cầu kinh; tụng kinh!to chant horses- (từ lóng) giấu tật xấu của ngựa để bán cho dễ, bán ngựa một cách gian ngoan!to chant slogans- hô khẩu hiệu!to chant someone's praises- luôn luôn ca tụng ai
Thuật ngữ liên quan tới chant
- pharyngal tiếng Anh là gì?
- blue whale tiếng Anh là gì?
- chateaus tiếng Anh là gì?
- northwards tiếng Anh là gì?
- bramble tiếng Anh là gì?
- school-marm tiếng Anh là gì?
- eagle-eyed tiếng Anh là gì?
- paedomorphism tiếng Anh là gì?
- fastens tiếng Anh là gì?
- self-abasement tiếng Anh là gì?
- ruby wedding tiếng Anh là gì?
- stared tiếng Anh là gì?
- partial tiếng Anh là gì?
- outdance tiếng Anh là gì?
- equitably tiếng Anh là gì?
Tóm lại nội dung ý nghĩa của chant trong tiếng Anh
chant có nghĩa là: chant /tʃɑ:nt/* danh từ- (tôn giáo) thánh ca- bài hát nhịp điệu đều đều- giọng trầm bổng (như hát)* động từ- hát- cầu kinh; tụng kinh!to chant horses- (từ lóng) giấu tật xấu của ngựa để bán cho dễ, bán ngựa một cách gian ngoan!to chant slogans- hô khẩu hiệu!to chant someone's praises- luôn luôn ca tụng ai
Đây là cách dùng chant tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2025.
Cùng học tiếng Anh
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ chant tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.
Từ điển Việt Anh
chant /tʃɑ:nt/* danh từ- (tôn giáo) thánh ca- bài hát nhịp điệu đều đều- giọng trầm bổng (như hát)* động từ- hát- cầu kinh tiếng Anh là gì? tụng kinh!to chant horses- (từ lóng) giấu tật xấu của ngựa để bán cho dễ tiếng Anh là gì? bán ngựa một cách gian ngoan!to chant slogans- hô khẩu hiệu!to chant someone's praises- luôn luôn ca tụng ai
Từ khóa » Chant Nghia Tieng Anh
-
Chant - Wiktionary Tiếng Việt
-
CHANT | Meaning, Definition In Cambridge English Dictionary
-
Nghĩa Của Từ Chant - Từ điển Anh - Việt
-
CHANT - Translation In Vietnamese
-
"chant" Là Gì? Nghĩa Của Từ Chant Trong Tiếng Việt. Từ điển Anh-Việt
-
Nghĩa Của Từ Chant, Từ Chant Là Gì? (từ điển Anh-Việt)
-
Chant In Vietnamese - Glosbe Dictionary
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'chant' Trong Từ điển Lạc Việt
-
Nghĩa Của Từ : Chant | Vietnamese Translation
-
Chant Trong Tiếng Anh Nghĩa Là Gì? - Nghĩa Từ
-
Chant Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Việt? - English Sticky
-
Chant
-
'chants' Là Gì?, Từ điển Tiếng Anh - Dictionary ()
-
Câu Ví Dụ,định Nghĩa Và Cách Sử Dụng Của"Chant" - HiNative
chant (phát âm có thể chưa chuẩn)