Chant - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Tạo URL rút gọn
- Tải mã QR
- Chuyển sang bộ phân tích cũ
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Anh
Cách phát âm
- IPA: /ˈtʃænt/
Từ khóa » Chant Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Anh
-
CHANT | Meaning, Definition In Cambridge English Dictionary
-
CHANT - Translation In Vietnamese
-
"chant" Là Gì? Nghĩa Của Từ Chant Trong Tiếng Việt. Từ điển Anh-Việt
-
Từ điển Anh Việt "chants" - Là Gì? - Vtudien
-
Nghĩa Của Từ Chant - Từ điển Anh - Việt
-
Chant Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Nghĩa Của Từ Chant, Từ Chant Là Gì? (từ điển Anh-Việt)
-
Chant In Vietnamese - Glosbe Dictionary
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'chant' Trong Từ điển Lạc Việt
-
Chant Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Việt? - English Sticky
-
Chant Trong Tiếng Anh Nghĩa Là Gì? - Nghĩa Từ
-
'chants' Là Gì?, Từ điển Tiếng Anh - Dictionary ()
-
CHANT In Vietnamese Translation - Tr-ex
-
Câu Ví Dụ,định Nghĩa Và Cách Sử Dụng Của"Chant" - HiNative