Cháo Bằng Tiếng Anh - Glosbe

Tiếng Việt Tiếng Anh Tiếng Việt Tiếng Anh Phép dịch "cháo" thành Tiếng Anh

soup, congee, gruel là các bản dịch hàng đầu của "cháo" thành Tiếng Anh.

cháo noun + Thêm bản dịch Thêm

Từ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh

  • soup

    noun

    Người giữ ngựa của tôi bị đánh gãy răng, và giờ chỉ có thể ăn cháo.

    My watchman had his teeth knocked out and can take only soup.

    FVDP Vietnamese-English Dictionary
  • congee

    noun

    a type of rice porridge

    Không có thực phẩm nào tốt hơn bát cháo này.

    Any fancy food can compare to this bowl of congee.

    en.wiktionary2016
  • gruel

    noun

    Cố lên, anh sẽ nấu cháo trứng cho em ăn.

    Hold on, I'll make you some rice gruel with eggs.

    GlosbeMT_RnD
  • Bản dịch ít thường xuyên hơn

    • porridge
    • rice congee
    • stir-about
  • Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán

Bản dịch tự động của " cháo " sang Tiếng Anh

  • Glosbe Glosbe Translate
  • Google Google Translate

Bản dịch với chính tả thay thế

Cháo + Thêm bản dịch Thêm

Từ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh

  • rice congee

    noun

    A type of rice porridge (rice cooked until it becomes soft and thick), that is eaten in many Asian countries. In some cultures, congee is eaten primarily as a breakfast food, while in others, it is eaten as a substitute for rice in other meals. Congee can be made in a pot, or in a rice cooker.

    omegawiki
Thêm ví dụ Thêm

Bản dịch "cháo" thành Tiếng Anh trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch

Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1M

Từ khóa » Từ Cháo Trong Tiếng Anh