CHÀO , ĐẠI ÚY Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
Có thể bạn quan tâm
CHÀO , ĐẠI ÚY Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch chàohihellogreetheygoodđại úycaptaincaptlieutenantlt.capitano
Ví dụ về việc sử dụng Chào , đại úy trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh
{-}Phong cách/chủ đề:- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Từng chữ dịch
chàodanh từhihelloheychàođộng từgreetchàotính từgoodđạitính từđạigreatgrandđạidanh từuniversitycollegeúydanh từlieutenantcaptainweichaplainúyliutenant chào đón anh tachào đón bạn đếnTruy vấn từ điển hàng đầu
Tiếng việt - Tiếng anh
Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng việt-Tiếng anh chào , đại úy English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation DeclensionTừ khóa » đại úy Dịch Tiếng Anh Là Gì
-
đại úy Trong Tiếng Anh, Dịch, Câu Ví Dụ - Glosbe
-
"Đại Uý" Trong Tiếng Anh Là Gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt
-
Nghĩa Của "đại úy" Trong Tiếng Anh - Từ điển Online Của
-
Đại Úy Tiếng Anh Là Gì - Các Cấp Bậc Quân Đội Trong Tiếng Anh
-
đại úy Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
ĐẠI UÝ Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Thiếu, Trung, Thượng, đại úy, .... Trong Tiếng Anh Là Gì? - Báo Song Ngữ
-
Các Cấp Bậc/chức Danh Quân đội (Công An, Bộ Đội) Trong Tiếng Anh
-
Đại úy Tiếng Anh Là Gì?
-
LIEUTENANT | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh Cambridge
-
Đại Úy Tiếng Anh Là Gì ? Từ Vựng Cấp Bậc Quân Đội Việt Nam
-
TỪ VỰNG CẤP BẬC QUÂN ĐỘI VIỆT NAM - Dịch Thuật Bkmos