đại úy Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
Có thể bạn quan tâm
- englishsticky.com
- Từ điển Anh Việt
- Từ điển Việt Anh
Từ điển Việt Anh
đại úy
* dtừ
subahdar, capt, captain
* thngữ
number one
Từ điển Việt Anh - VNE.
đại úy
captain (military rank)
- đại
- đại ý
- đại hỷ
- đại lý
- đại lễ
- đại lộ
- đại sư
- đại số
- đại sứ
- đại sự
- đại tu
- đại tá
- đại từ
- đại tự
- đại xá
- đại ác
- đại úy
- đại đô
- đại đế
- đại để
- đại độ
- đại ấn
- đại bác
- đại bái
- đại bút
- đại bại
- đại bịp
- đại bợm
- đại cáo
- đại cát
- đại cẩu
- đại cục
- đại dạo
- đại gia
- đại hoạ
- đại hàn
- đại hạn
- đại hải
- đại họa
- đại học
- đại hồi
- đại hội
- đại lán
- đại lãn
- đại lão
- đại lục
- đại mạc
- đại nam
- đại ngu
- đại nho
- Sử dụng phím [ Enter ] để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ] để thoát khỏi.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Khi con trỏ đang nằm trong ô tìm kiếm, sử dụng phím mũi tên lên [ ↑ ] hoặc mũi tên xuống [ ↓ ] để di chuyển giữa các từ được gợi ý. Sau đó nhấn [ Enter ] (một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.
- Nhấp chuột ô tìm kiếm hoặc biểu tượng kính lúp.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Nhấp chuột vào từ muốn xem.
- Nếu nhập từ khóa quá ngắn bạn sẽ không nhìn thấy từ bạn muốn tìm trong danh sách gợi ý, khi đó bạn hãy nhập thêm các chữ tiếp theo để hiện ra từ chính xác.
- Khi tra từ tiếng Việt, bạn có thể nhập từ khóa có dấu hoặc không dấu, tuy nhiên nếu đã nhập chữ có dấu thì các chữ tiếp theo cũng phải có dấu và ngược lại, không được nhập cả chữ có dấu và không dấu lẫn lộn.
Từ khóa » đại úy Dịch Tiếng Anh Là Gì
-
đại úy Trong Tiếng Anh, Dịch, Câu Ví Dụ - Glosbe
-
"Đại Uý" Trong Tiếng Anh Là Gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt
-
Nghĩa Của "đại úy" Trong Tiếng Anh - Từ điển Online Của
-
Đại Úy Tiếng Anh Là Gì - Các Cấp Bậc Quân Đội Trong Tiếng Anh
-
ĐẠI UÝ Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
CHÀO , ĐẠI ÚY Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
-
Thiếu, Trung, Thượng, đại úy, .... Trong Tiếng Anh Là Gì? - Báo Song Ngữ
-
Các Cấp Bậc/chức Danh Quân đội (Công An, Bộ Đội) Trong Tiếng Anh
-
Đại úy Tiếng Anh Là Gì?
-
LIEUTENANT | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh Cambridge
-
Đại Úy Tiếng Anh Là Gì ? Từ Vựng Cấp Bậc Quân Đội Việt Nam
-
TỪ VỰNG CẤP BẬC QUÂN ĐỘI VIỆT NAM - Dịch Thuật Bkmos