Chặt Chẽ - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung IPA theo giọng
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Trang đặc biệt
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Lấy URL ngắn gọn
- Tải mã QR
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Việt
[sửa]Từ nguyên
[sửa]Từ láy âm -e của chặt.
Cách phát âm
[sửa]Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
ʨa̰ʔt˨˩ ʨɛʔɛ˧˥ | ʨa̰k˨˨ ʨɛ˧˩˨ | ʨak˨˩˨ ʨɛ˨˩˦ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ʨat˨˨ ʨɛ̰˩˧ | ʨa̰t˨˨ ʨɛ˧˩ | ʨa̰t˨˨ ʨɛ̰˨˨ |
Tính từ
[sửa]chặt chẽ
- Có quan hệ khăng khít, gắn kết với nhau. Phối hợp chặt chẽ. Đoàn kết chặt chẽ với nhau.
- Sát sao, nghiêm ngặt, không rời sự kiểm tra, theo dõi. Bố trí canh gác chặt chẽ. Chỉ đạo chặt chẽ.
Tham khảo
[sửa]- "chặt chẽ", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Mục từ tiếng Việt
- Từ láy âm -e trong tiếng Việt
- Mục từ tiếng Việt có cách phát âm IPA
- Tính từ tiếng Việt
- tiếng Việt entries with incorrect language header
- Pages with entries
- Pages with 0 entries
- Định nghĩa mục từ tiếng Việt có ví dụ cách sử dụng
- Từ láy tiếng Việt
Từ khóa » Chặt Là Tính Từ
-
Chặt - Wiktionary Tiếng Việt
-
Nghĩa Của Từ Chặt - Từ điển Việt
-
Từ điển Tiếng Việt "chặt" - Là Gì? - Vtudien
-
Chặt Là Gì? Hiểu Thêm Văn Hóa Việt - Từ điển Tiếng Việt
-
Nghĩa Của "chặt" Trong Tiếng Anh - Từ điển Online Của
-
Chặt Heo
-
[PDF] Phương Pháp Xác định Thể Tích Thân Cây Gỗ Từ đường Kính Gốc
-
UEH Hoàn Thiện Mô Hình Thi Trực Tuyến, đảm Bảo Tính Chặt Chẽ ...
-
'chặt' Là Gì?, Tiếng Việt - Tiếng Anh - LIVESHAREWIKI
-
Bộ Y Tế: Theo Dõi Chặt Chẽ Bệnh Viêm Gan Cấp Tính 'bí ẩn' ở Trẻ, Báo ...
-
Sáng 8/8: Theo Dõi Chặt Các Biến Thể Mới Lây Lan Nhanh Của COVID-19
-
Chặt Chẽ Nghĩa Là Gì? - Từ-điể
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'chặt Chẽ' Trong Từ điển Lạc Việt
-
Soliton SecureDesktop – Giải Pháp Truy Cập Máy Tính Từ Xa Tích Hợp ...