chất dinh dưỡng in English - Glosbe Dictionary glosbe.com › Vietnamese-English dictionary
Xem chi tiết »
Nấm có chứa rất nhiều chất dinh dưỡng vitamin B5 là một trong số đó. Mushrooms contain various important nutrients and vitamin B5 is one of them. Một số thực ...
Xem chi tiết »
12 Nov 2021 · – Nutrient (n) Chất dinh dưỡng. – Allergy (n) Sự dị ứng. – Appetite (n) Sự ngon miệng, sự thèm ăn. – Diabetes (n) bệnh ...
Xem chi tiết »
Từ vựng tiếng Anh về dinh dưỡng. – Organic food (n) thực phẩm được trồng không dùng phân bón nhân tạo và thuốc trừ sâu. – ...
Xem chi tiết »
Dinh dưỡng (tiếng Anh: nutrition) là việc cung cấp các chất cần thiết (theo dạng thức ăn) cho các tế bào và các sinh vật để hỗ trợ sự sống. Missing: dịch | Must include: dịch
Xem chi tiết »
English to Vietnamese ; nutrition. bổ sung dinh dưỡng ; chất dinh dưỡng ; chế độ dinh dưỡng ; dinh dưỡng cho ; dinh dưỡng của ; dinh dưỡng ; dưỡng chất ; khẩu ...
Xem chi tiết »
nutritious - dịch sang tiếng Việt với Từ điển tiếng Anh-Việt - Cambridge Dictionary. ... valuable as food; nourishing. bổ dưỡng. a nutritious snack.
Xem chi tiết »
29 Mar 2021 · GIÀU CHẤT DINH DƯỠNG Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch ; nutrient-rich · giàu dinh · dưỡng ; nutrient-dense · giàu chất dinh ; nutritious · bổ ...
Xem chi tiết »
Sự đủ chất dinh dưỡng là: nutritional sufficiency. Answered 6 years ago. Rossy. Download Từ điển thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành PDF.
Xem chi tiết »
7 Apr 2019 · Trong tiếng anh từ hạt dinh dưỡng có tên gọi là nuts nutrition. Hạt trong tiếng anh là nuts được chia ở số nhiều trong cụm danh từ này bởi nó có ...
Xem chi tiết »
Thiếu vitamin và chất khoáng hiếm xảy nếu dung dịch được truyền đúng. Tăng BUN có thể phản ánh mất nước, có thể được hiệu chỉnh bằng cách cho nước tự do như ...
Xem chi tiết »
Chất dinh dưỡng vi lượng còn được gọi là vi chất dinh dưỡng, vi chất (tên tiếng Anh: micronutrients) là các chất cần thiết cho cơ thể để hoàn thành các chức ...
Xem chi tiết »
English, Vietnamese ; nutrition. bổ sung dinh dưỡng ; chất dinh dưỡng ; chế độ dinh dưỡng ; dinh dưỡng cho ; dinh dưỡng của ; dinh dưỡng ; dưỡng chất ; khẩu phần ...
Xem chi tiết »
Rating 5.0 (1) 31 Jul 2020 · Eiyouzai (栄養剤): Chất dinh dưỡng. Aramidoseni (アラミド繊維): Chất xơ. Shibou (脂肪): Chất béo. Shokubutsuseishibou (植物性脂肪): Chất béo ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ Chất Dinh Dưỡng Dịch Tiếng Anh Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề chất dinh dưỡng dịch tiếng anh là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu