Chắt Lọc Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
Có thể bạn quan tâm
- englishsticky.com
- Từ điển Anh Việt
- Từ điển Việt Anh
Từ điển Việt Anh
chắt lọc
filter
Từ điển Việt Anh - VNE.
chắt lọc
filter
- chắt
- chắt ra
- chắt bóp
- chắt lọc
- chắt mót
- chắt nội
- chắt chiu
- chắt lưỡi
- chắt nước
- chắt ruột
- chắt trai
- chắt ngoại
- Sử dụng phím [ Enter ] để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ] để thoát khỏi.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Khi con trỏ đang nằm trong ô tìm kiếm, sử dụng phím mũi tên lên [ ↑ ] hoặc mũi tên xuống [ ↓ ] để di chuyển giữa các từ được gợi ý. Sau đó nhấn [ Enter ] (một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.
- Nhấp chuột ô tìm kiếm hoặc biểu tượng kính lúp.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Nhấp chuột vào từ muốn xem.
- Nếu nhập từ khóa quá ngắn bạn sẽ không nhìn thấy từ bạn muốn tìm trong danh sách gợi ý, khi đó bạn hãy nhập thêm các chữ tiếp theo để hiện ra từ chính xác.
- Khi tra từ tiếng Việt, bạn có thể nhập từ khóa có dấu hoặc không dấu, tuy nhiên nếu đã nhập chữ có dấu thì các chữ tiếp theo cũng phải có dấu và ngược lại, không được nhập cả chữ có dấu và không dấu lẫn lộn.
Từ khóa » Chắt Lọc In English
-
CHẮT LỌC In English Translation - Tr-ex
-
Chắt Lọc In English - Glosbe Dictionary
-
Results For Chắt Lọc Translation From Vietnamese To English
-
Chắt Lọc Thông Tin | English Translation & Examples - ru
-
Chắt Lọc | Vietnamese Translation - Tiếng Việt để Dịch Tiếng Anh
-
Top 13 Chắt Lọc In English
-
Tra Từ Chắt Lọc - Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
-
Meaning Of 'chắt Lọc' In Vietnamese Dictionary
-
'chắt Lọc': NAVER Từ điển Hàn-Việt
-
CHẮT LỌC 4⃣4⃣ TỪ VỰNG SIÊU... - Tiếng Anh Cho Người Đi Làm
-
Translation From Vietnamese To English With Examples
-
TRÀ AHMAD ANH QUỐC - BUỔI SÁNG (100g) - Chắt Lọc Sự Tinh Túy
-
Từ Vựng Chắt Lọc Từ Các đề Tiếng Anh Flashcards | Quizlet