Translation From Vietnamese To English With Examples
Có thể bạn quan tâm
Contdict.com > Vietnamese English online translator
chắt
high Vietnamese-English dictionary
Detect language English Russian German Turkish French ... Arabic Bengal Bulgarian Catalan Chinese Croatian Czech Danish Dutch English Estonian Finnish French German Greek Gujarati Hebrew Hindi Hungarian Indonesian Italian Japanese Kannada Korean Latin Latvian Lithuanian Malay Malayalam Marathi Norwegian Panjabi Polish Portuguese Romanian Russian Serbian Slovak Slovenian Spanish Swedish Tamil Telugu Thai Turkish Ukrainian Urdu Vietnamese |
English Russian German Italian Spanish ... Arabic Bengal Bulgarian Catalan Chinese Croatian Czech Danish Dutch English Estonian Finnish French German Greek Gujarati Hebrew Hindi Hungarian Indonesian Italian Japanese Kannada Korean Latin Latvian Lithuanian Malay Malayalam Marathi Norwegian Panjabi Polish Portuguese Romanian Russian Serbian Slovak Slovenian Spanish Swedish Tamil Telugu Thai Turkish Ukrainian Urdu Vietnamese |
Examples of translating «chắt» in context:
chắt chắn sẽ có 1 ngày 1 vụ cho xem. | You mark my words, there'll be killings next! source Complain Corpus name: OpenSubtitles2018. License: not specified. References: http://opus.nlpl.eu/OpenSubtitles2018.php, http://stp.lingfil.uu.se/~joerg/paper/opensubs2016.pdf |
Con chắt của riêng ta. | My own great-granddaughter. source Complain Corpus name: OpenSubtitles2018. License: not specified. References: http://opus.nlpl.eu/OpenSubtitles2018.php, http://stp.lingfil.uu.se/~joerg/paper/opensubs2016.pdf |
Con phảt chắt chiu chút thời gian để vui vẻ nữa. | You have to squeeze in a little time for fun, Ben. source Complain Corpus name: OpenSubtitles2018. License: not specified. References: http://opus.nlpl.eu/OpenSubtitles2018.php, http://stp.lingfil.uu.se/~joerg/paper/opensubs2016.pdf |
Vậy thì tôi chắt không ở lại lâu nữa. | There's no need for me to stay. source Complain Corpus name: OpenSubtitles2018. License: not specified. References: http://opus.nlpl.eu/OpenSubtitles2018.php, http://stp.lingfil.uu.se/~joerg/paper/opensubs2016.pdf |
Cục cưng này... là toàn bộ số vốn tôi chắt chiu cả đời đấy. | This baby... houses my entire life savings. source Complain Corpus name: OpenSubtitles2018. License: not specified. References: http://opus.nlpl.eu/OpenSubtitles2018.php, http://stp.lingfil.uu.se/~joerg/paper/opensubs2016.pdf |
Nhưng chắt đại ca phải biết ai làm những việc ấy chứ. | But then you must have some idea who's behind it all. source Complain Corpus name: OpenSubtitles2018. License: not specified. References: http://opus.nlpl.eu/OpenSubtitles2018.php, http://stp.lingfil.uu.se/~joerg/paper/opensubs2016.pdf |
Họ có năm đứa con và 12 cháu chắt. | They ha five kis an 12 grankis. source Complain Corpus name: OpenSubtitles2018. License: not specified. References: http://opus.nlpl.eu/OpenSubtitles2018.php, http://stp.lingfil.uu.se/~joerg/paper/opensubs2016.pdf |
Vẫn cần phải chắt lọc thêm nhưng chắc chắn thành công. | It needs to be refined but it works. source Complain Corpus name: OpenSubtitles2018. License: not specified. References: http://opus.nlpl.eu/OpenSubtitles2018.php, http://stp.lingfil.uu.se/~joerg/paper/opensubs2016.pdf |
Họ gắn ông vào, ông gật đầu ra hiệu cho người cất cánh và bám thật chắt. | They hook you up, you nod to the shooter over there, and hang on! source Complain Corpus name: OpenSubtitles2018. License: not specified. References: http://opus.nlpl.eu/OpenSubtitles2018.php, http://stp.lingfil.uu.se/~joerg/paper/opensubs2016.pdf |
Vì thế hãy nó lại với chắt hay chút của em rằng hãy tới gặp anh. | So you tell your great, great granddaughter to look me up. source Complain Corpus name: OpenSubtitles2018. License: not specified. References: http://opus.nlpl.eu/OpenSubtitles2018.php, http://stp.lingfil.uu.se/~joerg/paper/opensubs2016.pdf |
Chắt của ngài! | Your great-grandson! source Complain Corpus name: OpenSubtitles2018. License: not specified. References: http://opus.nlpl.eu/OpenSubtitles2018.php, http://stp.lingfil.uu.se/~joerg/paper/opensubs2016.pdf |
Tôi còn có hi vọng nhìn thấy cháu chắt nhà họ Lôi | I want to see a baby for the Lui's family! source Complain Corpus name: OpenSubtitles2018. License: not specified. References: http://opus.nlpl.eu/OpenSubtitles2018.php, http://stp.lingfil.uu.se/~joerg/paper/opensubs2016.pdf |
Popular online translation destinations:
English-Arabic English-Vietnamese French-Vietnamese Indonesian-English Korean-English Latin-English Malay-English Russian-Vietnamese Vietnamese-French Vietnamese-Russian
© 2024 Contdict.com - contextual dictionary and online translator Privacy policy Terms of use Contact ResponsiveVoice-NonCommercial licensed under (CC BY-NC-ND 4.0)
Từ khóa » Chắt Lọc In English
-
CHẮT LỌC In English Translation - Tr-ex
-
Chắt Lọc In English - Glosbe Dictionary
-
Results For Chắt Lọc Translation From Vietnamese To English
-
Chắt Lọc Thông Tin | English Translation & Examples - ru
-
Chắt Lọc Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Chắt Lọc | Vietnamese Translation - Tiếng Việt để Dịch Tiếng Anh
-
Top 13 Chắt Lọc In English
-
Tra Từ Chắt Lọc - Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
-
Meaning Of 'chắt Lọc' In Vietnamese Dictionary
-
'chắt Lọc': NAVER Từ điển Hàn-Việt
-
CHẮT LỌC 4⃣4⃣ TỪ VỰNG SIÊU... - Tiếng Anh Cho Người Đi Làm
-
TRÀ AHMAD ANH QUỐC - BUỔI SÁNG (100g) - Chắt Lọc Sự Tinh Túy
-
Từ Vựng Chắt Lọc Từ Các đề Tiếng Anh Flashcards | Quizlet