chất nổ trong Tiếng Anh, câu ví dụ, Tiếng Việt - Glosbe vi.glosbe.com › Từ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
Xem chi tiết »
He was convicted of possessing 2 lb. of nitrocellulose powder and 3,454 priming caps. ... It is a solvent for extractions, a solvent for nitrocellulose and other ...
Xem chi tiết »
Tên của chất nổ được sử dụng là Hand Axe.
Xem chi tiết »
"chất nổ" in English. chất nổ {noun}. EN. volume_up · dynamite · explosive · nitrocellulose. More information. Translations; Monolingual examples; Similar ... Bị thiếu: gì | Phải bao gồm: gì
Xem chi tiết »
Từ điển Việt Anh · dynamite; explosive; trinitrotoluene (tnt). bưu kiện/thư có gài chất nổ parcel/letter bomb. xe có gài chất nổ car bomb; booby-trapped car ; Từ ...
Xem chi tiết »
Fritz is checking the explosives. 5. Chúng ta phải có chất nổ. We must have the detonators. 6. Đây là Alonso, chuyên gia chất nổ. This ...
Xem chi tiết »
chất nổ tiếng anh là gì - Từ điển Việt Anh · dynamite; explosive; trinitrotoluene (tnt). bưu kiện/thư có gài chất nổ parcel/letter bomb. xe có gài chất nổ ...
Xem chi tiết »
any material that has a tendency to explode, such as gunpowder, nitroglycerine, or dynamite.?2. of or relating to such a material. Thus, explosive filler, ...
Xem chi tiết »
Thuốc nổ là loại vật liệu mà có cấu tạo hóa học, hay năng lượng, không bền. ... sự thay đổi lớn về áp suất (điển hình còn có ánh sáng lóe lên, tiếng nổ lớn ...
Xem chi tiết »
Từ lóng (slang) là những từ vựng thường được sử dụng trong tiếng Anh giao tiếp ... trình truyền hình mới hoặc một thứ gì đó nguy hiểm hơn như hút thuốc.
Xem chi tiết »
explosive /ɪk.ˈsploʊ.sɪv/. Chất nổ. atomic explosive — chất nổ nguyên tử: high explosive — chất nổ có sức công phá mạnh. (Ngôn ngữ học) Âm bật hơi.
Xem chi tiết »
Em muốn hỏi "chất nổ" tiếng anh là gì? Written by Guest 6 years ago. Asked 6 years ago. Guest ...
Xem chi tiết »
20 thg 6, 2017 · a) Thuốc nổ là hóa chất hoặc hỗn hợp chất được sản xuất, sử dụng nhằm ... chất thuốc nổ, công cụ hỗ trợ không bảo đảm an toàn hoặc làm ảnh ...
Xem chi tiết »
6 ngày trước · TNT ý nghĩa, định nghĩa, TNT là gì: 1. abbreviation for trinitrotoluene: a powerful, yellow explosive substance 2. abbreviation for…
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ Chất Nổ Tiếng Anh Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề chất nổ tiếng anh là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu