Explosive - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Tạo URL rút gọn
- Tải mã QR
- Chuyển sang bộ phân tích cũ
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Anh
Cách phát âm
- IPA: /ɪk.ˈsploʊ.sɪv/
Tính từ
explosive /ɪk.ˈsploʊ.sɪv/
- Nổ; gây nổ, dễ nổ, dễ bùng nổ ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)).
- (Ngôn ngữ học) Bốc hơi.
Danh từ
explosive /ɪk.ˈsploʊ.sɪv/
- Chất nổ. atomic explosive — chất nổ nguyên tử high explosive — chất nổ có sức công phá mạnh
- (Ngôn ngữ học) Âm bật hơi.
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “explosive”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Mục từ tiếng Anh
- Tính từ/Không xác định ngôn ngữ
- Danh từ/Không xác định ngôn ngữ
- Danh từ tiếng Anh
- Tính từ tiếng Anh
- Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
- Thiếu mã ngôn ngữ/IPA
Từ khóa » Chất Nổ Tiếng Anh Là Gì
-
Chất Nổ Trong Tiếng Anh, Câu Ví Dụ, Tiếng Việt - Glosbe
-
CHẤT NỔ - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
CHẤT NỔ Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
CHẤT NỔ - Translation In English
-
Chất Nổ Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Nghĩa Của Từ Chất Nổ Bằng Tiếng Anh
-
Chất Nổ Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky - MarvelVietnam
-
Từ điển Việt Anh "chất Nổ" - Là Gì?
-
Thuốc Nổ – Wikipedia Tiếng Việt
-
23 Từ Lóng Thông Dụng Trong Tiếng Anh Giao Tiếp Hàng Ngày
-
"chất Nổ" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Luật Quản Lý Sử Dụng Vũ Khí Vật Liệu Nổ Công Cụ Hỗ Trợ 2017 Số 14 ...
-
TNT | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh Cambridge