Chất Nổ Trong Tiếng Anh, Câu Ví Dụ, Tiếng Việt - Glosbe
Có thể bạn quan tâm
explosive, explosives, dynamite là các bản dịch hàng đầu của "chất nổ" thành Tiếng Anh.
chất nổ + Thêm bản dịch Thêm chất nổTừ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
-
explosive
nounHãy khai ra địa điểm cất giấu chất nổ còn dư lại.
You should tell me the location of the remainder of those explosives.
GlosbeMT_RnD -
explosives
nounHãy khai ra địa điểm cất giấu chất nổ còn dư lại.
You should tell me the location of the remainder of those explosives.
Vikislovar -
dynamite
nounBa mươi năm trước đây các nhà bệnh lý học và nhân viên ngân hàng máu cũng đã được khuyên rằng: “Máu là chất nổ!
Even 30 years ago, pathologists and blood-bank personnel were advised: “Blood is dynamite!
GlosbeMT_RnD -
explosives pl
Dbnary: Wiktionary as Linguistic Linked Open Data
-
Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán
Bản dịch tự động của " chất nổ " sang Tiếng Anh
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
Bản dịch "chất nổ" thành Tiếng Anh trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch
ghép từ tất cả chính xác bất kỳ Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1MTừ khóa » Chất Nổ Trong Tiếng Anh Là Gì
-
CHẤT NỔ - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
CHẤT NỔ Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Chất Nổ Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Nghĩa Của Từ Chất Nổ Bằng Tiếng Anh
-
Từ điển Việt Anh "chất Nổ" - Là Gì?
-
Chất Nổ Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky - MarvelVietnam
-
THUỐC NỔ - Translation In English
-
TNT | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh Cambridge
-
Giải Vô địch Bóng đá Châu âu 2020 ( Tiếng Anh : Uefa Euro 2020 )
-
Thuốc Nổ – Wikipedia Tiếng Việt
-
Chất Nổ - Wiktionary Tiếng Việt
-
THUẬT NGỮ PCCC TIẾNG ANH CHUYÊN NGÀNH
-
Luật Quản Lý Sử Dụng Vũ Khí Vật Liệu Nổ Công Cụ Hỗ Trợ 2017 Số 14 ...