Check 'chất ổn định' translations into English. Look through examples of chất ổn định translation in sentences, listen to pronunciation and learn grammar.
Xem chi tiết »
Translations in context of "CHẤT ỔN ĐỊNH ĐƯỢC" in vietnamese-english. HERE are many translated example sentences containing "CHẤT ỔN ĐỊNH ĐƯỢC" ...
Xem chi tiết »
Galactomannans được sử dụng trong thực phẩm như chất ổn định. Galactomannans are used in foods as stabilisers. ... khác. But such foam stabilizing agents are a ...
Xem chi tiết »
Cho em hỏi chút "chất ổn định" tiếng anh nghĩa là gì? ... Chất ổn định tiếng anh đó là: stabilizing agent. Answered 6 years ago.
Xem chi tiết »
Check 'chất ổn định' translations into English. Look through examples of chất ổn định translation in sentences, listen to pronunciation and learn grammar.
Xem chi tiết »
Translation for 'ổn định' in the free Vietnamese-English dictionary and many other English translations. Bị thiếu: chất | Phải bao gồm: chất
Xem chi tiết »
Tiếng Việt, English. A. An ninh môi trường là việc bảo đảm không có tác động lớn của môi trường đến sự ổn định chính trị, xã hội và phát triển kinh tế của ...
Xem chi tiết »
5 thg 4, 2018 · Chất xử lý bột, chất nhũ hóa, chất ổn định, chất làm dầy ... Chất ổn định, chất điều chỉnh độ acid, chất tạo xốp. Amoni lactat.
Xem chi tiết »
Trong trường hợp khẩn cấp về phóng xạ (một lượng lớn chất bức xạ thải vào ... KI hoạt động bằng cách lấp đầy tuyến giáp của một người bằng iốt ổn định để ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 9+ Chất ổn định In English
Thông tin và kiến thức về chủ đề chất ổn định in english hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu