Chất Phác - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung IPA theo giọng
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Tạo URL rút gọn
- Tải mã QR
- Chuyển sang bộ phân tích cũ
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Việt
[sửa]Từ nguyên
Âm Hán-Việtcủa chữ Hán 質樸.
Cách phát âm
| Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
|---|---|---|---|
| ʨət˧˥ faːk˧˥ | ʨə̰k˩˧ fa̰ːk˩˧ | ʨək˧˥ faːk˧˥ | |
| Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
| ʨət˩˩ faːk˩˩ | ʨə̰t˩˧ fa̰ːk˩˧ | ||
Tính từ
[sửa]chất phác
- Thật thà và mộc mạc. Người nông dân chất phác. Sống chất phác, hồn hậu.
Dịch
- Tiếng Anh: simple-hearted; unsophisticated; plain; homely
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “chất phác”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Mục từ tiếng Việt
- Mục từ Hán-Việt
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt
- Tính từ tiếng Việt
- Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Việt
- Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
- Trang có đề mục ngôn ngữ
- Trang có 0 đề mục ngôn ngữ
Từ khóa » Chất Phát Là Gì
-
Từ điển Tiếng Việt "chất Phác" - Là Gì? - Vtudien
-
Chất Phác Là Gì? Một Người Chất Phác Có đặc điểm Gì?
-
Nghĩa Của Từ Chất Phác - Từ điển Việt
-
Chất Phác Nghĩa Là Gì? - Từ-điể
-
Chất Phác Là Gì? Hiểu Thêm Văn Hóa Việt - Từ điển Tiếng Việt
-
Vật Chất Phát Là Gì - Nghĩa Của Từ Chất Phác
-
Chất Phác Là Gì, Nghĩa Của Từ Chất Phác | Từ điển Việt
-
Top 14 Chất Phát Là Gì
-
Thật Thà Chất Phát Là Gì - Thả Rông
-
Chất Phác Là Gì? Một Người Chất Phác Có đặc điểm Gì? | Hegka
-
Chất Phác Có Nghĩa Là Gì
-
Nghĩa Của "chất Phác" Trong Tiếng Anh - Từ điển Online Của
-
Top 14 Chất Phát Nghĩa Là Gì - Mobitool
-
Chủ Nghĩa Duy Vật – Wikipedia Tiếng Việt