Từ điển Tiếng Việt "chất Phác" - Là Gì? - Vtudien

Từ điển tổng hợp online Từ điển Tiếng Việt"chất phác" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

chất phác

- tt. Thật thà và mộc mạc: người nông dân chất phác sống chất phác, hồn hậu.

ht. Mộc mạc, thật thà.Tầm nguyên Từ điểnChất Phác

Chất: thật thà, phác: đồ làm chưa thành, mới có hình dáng bề ngoài. Thật thà.

Thói quen chất phác ít oi. Hạnh Thục Ca
Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

chất phác

chất phác
  • Simple, rustic
    • người nông dân chất phác: a rustic peasant
    • tâm hồn chất phác: a rustic soul

Từ khóa » Chất Phát Là Gì