Chất Rắn Bằng Tiếng Anh - Glosbe
Có thể bạn quan tâm
Tiếng Việt Tiếng Anh Tiếng Việt Tiếng Anh Phép dịch "chất rắn" thành Tiếng Anh
solid, solid là các bản dịch hàng đầu của "chất rắn" thành Tiếng Anh.
chất rắn + Thêm bản dịch Thêm chất rắnTừ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
-
solid
adjectiveNhững nguyên tử tạo thành chất rắn, lỏng, và khí lúc nào cũng chuyển động.
The atoms that make up solids, liquids, and gases are moving all the time.
GlosbeMT_RnD
-
Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán
Bản dịch tự động của " chất rắn " sang Tiếng Anh
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
Bản dịch với chính tả thay thế
Chất rắn + Thêm bản dịch Thêm Chất rắnTừ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
-
solid
adjective noun adverbsolid object
nó sẽ không còn là chất rắn, nó sẽ bay hơi.
it will not be solid, it will evaporate.
wikidata
Bản dịch "chất rắn" thành Tiếng Anh trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch
ghép từ tất cả chính xác bất kỳ Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1MTừ khóa » Hóa Rắn Tiếng Anh Là Gì
-
"sự Hóa Rắn" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
"điểm Hóa Rắn" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Từ điển Việt Anh "sự Hóa Rắn" - Là Gì?
-
Từ điển Việt Anh "phương Pháp Hóa Rắn" - Là Gì?
-
QUÁ TRÌNH HÓA RẮN Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Hóa Chất ở Trạng Thái Rắn Của Nó Có Thể Nhận được - Tr-ex
-
Nghĩa Của Từ Solidification - Từ điển Anh - Việt
-
Thuật Ngữ Tiếng Anh Ngành Môi Trường
-
Chất Rắn – Wikipedia Tiếng Việt
-
7 Adsorption Tiếng Anh Là Gì? Mới Nhất 2023
-
Rắn – Wikipedia Tiếng Việt
-
Glossary Of Environmental Protection Terms