Nghĩa Của Từ Solidification - Từ điển Anh - Việt
Có thể bạn quan tâm
Từ ngày 06/12/2011 Tra từ sử dụng VietId đăng nhập. Công cụ cá nhân
- Tratu Mobile
- Plugin Firefox
- Forum Soha Tra Từ
- Thay đổi gần đây
- Trang đặc biệt
- Bộ gõ
- Đăng nhập
- Đăng ký
-
/¸səlidifi´keiʃən/
Thông dụng
Danh từ
Sự đặc lại, sự rắn lại; sự đông đặc
Sự củng cố
Chuyên ngành
Cơ - Điện tử
Sự hóa cứng, sự đông cứng
Xây dựng
sự đông lại (bêtông)
Kỹ thuật chung
sự củng cố
sự cứng lại
sự đông đặc
sự đóng rắn
sự hóa cứng
sự hóa đặc
sự hóa rắn
Kinh tế
sự động đặc
sự đóng rắn
sự nguội lạnh
Lấy từ « http://tratu.soha.vn/dict/en_vn/Solidification »Từ điển: Thông dụng | Xây dựng | Kỹ thuật chung | Kinh tế | Cơ - Điện tử
tác giả
Nguyen Tuan Huy, Đặng Bảo Lâm, Admin, Khách Tìm thêm với Google.com : NHÀ TÀI TRỢ - Mời bạn đăng nhập để đăng câu hỏi và trả lời. EN VN
| Bạn còn lại 350 ký tự. |
Từ khóa » Hóa Rắn Tiếng Anh Là Gì
-
"sự Hóa Rắn" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
"điểm Hóa Rắn" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Từ điển Việt Anh "sự Hóa Rắn" - Là Gì?
-
Từ điển Việt Anh "phương Pháp Hóa Rắn" - Là Gì?
-
QUÁ TRÌNH HÓA RẮN Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Hóa Chất ở Trạng Thái Rắn Của Nó Có Thể Nhận được - Tr-ex
-
Chất Rắn Bằng Tiếng Anh - Glosbe
-
Thuật Ngữ Tiếng Anh Ngành Môi Trường
-
Chất Rắn – Wikipedia Tiếng Việt
-
7 Adsorption Tiếng Anh Là Gì? Mới Nhất 2023
-
Rắn – Wikipedia Tiếng Việt
-
Glossary Of Environmental Protection Terms