Châu Báu Tiếng Trung Là Gì? - Từ điển Số
Có thể bạn quan tâm
- Từ điển
- Việt Trung
- châu báu
Bạn đang chọn từ điển Việt Trung, hãy nhập từ khóa để tra.
Việt Trung Việt TrungTrung ViệtViệt NhậtNhật ViệtViệt HànHàn ViệtViệt ĐàiĐài ViệtViệt TháiThái ViệtViệt KhmerKhmer ViệtViệt LàoLào ViệtViệt Nam - IndonesiaIndonesia - Việt NamViệt Nam - MalaysiaAnh ViệtViệt PhápPháp ViệtViệt ĐứcĐức ViệtViệt NgaNga ViệtBồ Đào Nha - Việt NamTây Ban Nha - Việt NamÝ-ViệtThụy Điển-Việt NamHà Lan-Việt NamSéc ViệtĐan Mạch - Việt NamThổ Nhĩ Kỳ-Việt NamẢ Rập - Việt NamTiếng ViệtHán ViệtChữ NômThành NgữLuật HọcĐồng NghĩaTrái NghĩaTừ MớiThuật NgữĐịnh nghĩa - Khái niệm
châu báu tiếng Trung là gì?
Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ châu báu trong tiếng Trung và cách phát âm châu báu tiếng Trung. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ châu báu tiếng Trung nghĩa là gì.
châu báu (phát âm có thể chưa chuẩn)
拱壁 《大壁, 泛指珍宝。》珍宝 《珠玉 (phát âm có thể chưa chuẩn) 拱壁 《大壁, 泛指珍宝。》珍宝 《珠玉宝石的总称, 泛指有价值的东西。》như bắt được châu báu. 如获珍宝。đội thăm dò đang tìm kiếm châu báu dưới lòng đất. 勘探队正在寻找地下珍宝。 珠宝 《珍珠宝石一类的饰物。》cửa hàng châu báu; hiệu bán châu báu; cửa hàng đá quý. 珠宝店。toàn thân đầy châu báu. 满身珠宝。Nếu muốn tra hình ảnh của từ châu báu hãy xem ở đây
Xem thêm từ vựng Việt Trung
- họ Mâu tiếng Trung là gì?
- vị ngã tiếng Trung là gì?
- sĩ quan cảnh sát tiếng Trung là gì?
- giấy đánh chữ tiếng Trung là gì?
- mát lạnh tiếng Trung là gì?
Tóm lại nội dung ý nghĩa của châu báu trong tiếng Trung
拱壁 《大壁, 泛指珍宝。》珍宝 《珠玉宝石的总称, 泛指有价值的东西。》như bắt được châu báu. 如获珍宝。đội thăm dò đang tìm kiếm châu báu dưới lòng đất. 勘探队正在寻找地下珍宝。 珠宝 《珍珠宝石一类的饰物。》cửa hàng châu báu; hiệu bán châu báu; cửa hàng đá quý. 珠宝店。toàn thân đầy châu báu. 满身珠宝。
Đây là cách dùng châu báu tiếng Trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2025.
Cùng học tiếng Trung
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ châu báu tiếng Trung là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Tiếng Trung hay còn gọi là tiếng Hoa là một trong những loại ngôn ngữ được xếp vào hàng ngôn ngữ khó nhất thế giới, do chữ viết của loại ngôn ngữ này là chữ tượng hình, mang những cấu trúc riêng biệt và ý nghĩa riêng của từng chữ Hán. Trong quá trình học tiếng Trung, kỹ năng khó nhất phải kể đến là Viết và nhớ chữ Hán. Cùng với sự phát triển của xã hội, công nghệ kỹ thuật ngày càng phát triển, Tiếng Trung ngày càng được nhiều người sử dụng, vì vậy, những phần mềm liên quan đến nó cũng đồng loạt ra đời.
Chúng ta có thể tra từ điển tiếng trung miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com Đặc biệt là website này đều thiết kế tính năng giúp tra từ rất tốt, giúp chúng ta tra các từ biết đọc mà không biết nghĩa, hoặc biết nghĩa tiếng Việt mà không biết từ đó chữ hán viết như nào, đọc ra sao, thậm chí có thể tra những chữ chúng ta không biết đọc, không biết viết và không biết cả nghĩa, chỉ cần có chữ dùng điện thoại quét, phền mềm sẽ tra từ cho bạn.
Từ điển Việt Trung
Nghĩa Tiếng Trung: 拱壁 《大壁, 泛指珍宝。》珍宝 《珠玉宝石的总称, 泛指有价值的东西。》như bắt được châu báu. 如获珍宝。đội thăm dò đang tìm kiếm châu báu dưới lòng đất. 勘探队正在寻找地下珍宝。 珠宝 《珍珠宝石一类的饰物。》cửa hàng châu báu; hiệu bán châu báu; cửa hàng đá quý. 珠宝店。toàn thân đầy châu báu. 满身珠宝。Từ điển Việt Trung
- phim chụp hình tiếng Trung là gì?
- đối chọi lại tiếng Trung là gì?
- buồng cau tiếng Trung là gì?
- giác ngạn tiếng Trung là gì?
- làm nền tiếng Trung là gì?
- diễn biến tiếng Trung là gì?
- thiết bị bảo hiểm điện tiếng Trung là gì?
- làm say mê tiếng Trung là gì?
- đốt lửa báo động tiếng Trung là gì?
- đen pha hồng tím tiếng Trung là gì?
- mặt di hành tiếng Trung là gì?
- nói xàm tiếng Trung là gì?
- đồ vặt vãnh tiếng Trung là gì?
- nhớ nhung tiếng Trung là gì?
- đời sau tiếng Trung là gì?
- lếch thếch tiếng Trung là gì?
- cường chí tiếng Trung là gì?
- lời bác tiếng Trung là gì?
- ai đời tiếng Trung là gì?
- ước lượng tiếng Trung là gì?
- uôm uôm tiếng Trung là gì?
- đồ tựa lưng tiếng Trung là gì?
- phép nghỉ đặc biệt tiếng Trung là gì?
- không nén được tiếng Trung là gì?
- máy bay hai động cơ tiếng Trung là gì?
- phẫu thuật tiếng Trung là gì?
- màu đỏ thắm tiếng Trung là gì?
- số sáu tiếng Trung là gì?
- lò đường tiếng Trung là gì?
- bốc mộ tiếng Trung là gì?
Từ khóa » Châu Báu Tiếng Trung
-
Tra Từ: 寶 - Từ điển Hán Nôm
-
珠宝 Tiếng Trung Là Gì? - Từ điển Số
-
Từ điển Việt Trung "châu Báu" - Là Gì?
-
Top 14 Châu Báu Tiếng Trung
-
Tra Từ: 鈿 - Từ điển Hán Nôm
-
Ngọc Ngà Châu Báu Dịch
-
Kho Báu – Wikipedia Tiếng Việt
-
Kho Báu Trong Tiếng Trung Là Gì
-
Từ Điển - Từ Châu Báu Có ý Nghĩa Gì - Chữ Nôm
-
Ngôi Làng Một Thời Nhiều Vàng Bạc Châu Báu Nhất Trung Quốc
-
Đặt Câu Với Từ "châu Báu"
-
Tên Tiếng Việt - Tiếng Trung -... - Tiếng Trung Hồng Hà | Facebook