珠宝 Tiếng Trung Là Gì? - Từ điển Số
Có thể bạn quan tâm
Thông tin thuật ngữ
| Tiếng Trung | 珠宝 |
Thuật ngữ 珠宝Bạn đang chọn từ điển Việt Trung, hãy nhập từ khóa để tra. Việt Trung Việt TrungTrung ViệtViệt NhậtNhật ViệtViệt HànHàn ViệtViệt ĐàiĐài ViệtViệt TháiThái ViệtViệt KhmerKhmer ViệtViệt LàoLào ViệtViệt Nam - IndonesiaIndonesia - Việt NamViệt Nam - MalaysiaAnh ViệtViệt PhápPháp ViệtViệt ĐứcĐức ViệtViệt NgaNga ViệtBồ Đào Nha - Việt NamTây Ban Nha - Việt NamÝ-ViệtThụy Điển-Việt NamHà Lan-Việt NamSéc ViệtĐan Mạch - Việt NamThổ Nhĩ Kỳ-Việt NamẢ Rập - Việt NamTiếng ViệtHán ViệtChữ NômThành NgữLuật HọcĐồng NghĩaTrái NghĩaTừ MớiThuật Ngữ châu báu (zhūbǎo ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Hải quan.Xem thêm nghĩa của từ này Thuật ngữ liên quan tới 珠宝 tiếng trung
| |
| Chủ đề | Chủ đề Nghề nghiệp |
Định nghĩa - Khái niệm
珠宝 tiếng trung là gì?
珠宝 tiếng trung có nghĩa là châu báu (zhūbǎo )
- 珠宝 tiếng trung có nghĩa là châu báu (zhūbǎo ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Hải quan.
- Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Nghề nghiệp.
châu báu (zhūbǎo ) Tiếng Trung là gì?
Tiếng Trung có nghĩa là 珠宝 .
Ý nghĩa - Giải thích
珠宝 tiếng trung nghĩa là châu báu (zhūbǎo ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Hải quan..
Đây là cách dùng 珠宝 tiếng trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2025.
Tổng kết
Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Nghề nghiệp 珠宝 tiếng trung là gì? (hay giải thích châu báu (zhūbǎo ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Hải quan. nghĩa là gì?) . Định nghĩa 珠宝 tiếng trung là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng 珠宝 tiếng trung / châu báu (zhūbǎo ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Hải quan.. Truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Tìm hiểu thêm dịch vụ địa phương tiếng Trung là gì?
Từ khóa » Châu Báu Tiếng Trung
-
Tra Từ: 寶 - Từ điển Hán Nôm
-
Châu Báu Tiếng Trung Là Gì? - Từ điển Số
-
Từ điển Việt Trung "châu Báu" - Là Gì?
-
Top 14 Châu Báu Tiếng Trung
-
Tra Từ: 鈿 - Từ điển Hán Nôm
-
Ngọc Ngà Châu Báu Dịch
-
Kho Báu – Wikipedia Tiếng Việt
-
Kho Báu Trong Tiếng Trung Là Gì
-
Từ Điển - Từ Châu Báu Có ý Nghĩa Gì - Chữ Nôm
-
Ngôi Làng Một Thời Nhiều Vàng Bạc Châu Báu Nhất Trung Quốc
-
Đặt Câu Với Từ "châu Báu"
-
Tên Tiếng Việt - Tiếng Trung -... - Tiếng Trung Hồng Hà | Facebook
珠宝