"chậu Xí" Là Gì? Nghĩa Của Từ Chậu Xí Trong Tiếng Anh. Từ điển Việt-Anh

Từ điển tổng hợp online Từ điển Việt Anh"chậu xí" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

chậu xí

closet basin
closet bowl
  • chậu xí xổm: crouch closet bowl
  • lavatory basin
    toilet bowl
    toilet unit
    water closet bowl
    water closet pan
    WC bowl
    WC pan
  • chậu xí kiểu ngồi xổm: WC pan on a level with the floor
  • bệ chậu xí
    seat
    chậu xí bệt
    floor typed bowl
    chậu xí bệt
    lavatory bowl
    chậu xí côngxon
    cantilevered W.C .bowl
    chậu xí hình phễu
    funnel-shaped bowl
    chậu xí kiểu côngxon
    cantilever water-closet bowl
    chậu xí kiểu đĩa
    disc-water-closet pan
    chậu xí kiểu xi phông
    siphon water-closet pan
    chậu xí ngồi bệt
    cantilever water-closet bowl
    chậu xí treo trên tường (không tiếp xúc với đất)
    wall-hung water closet
    chậu xí xây chìa
    cantilevered water closetpan
    chậu xí xi phông
    siphonic
    chậu xí xổm
    plate-shaped bowl
    lỗ tháo nước chậu xí
    closet horn
    nắp chậu xí
    lavatory lid
    thùng xả nước chậu xí
    close tank
    vành ngồi chậu xí
    lavatory seat
    van xả nước chậu xí
    close valve
    Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

    Từ khóa » Chậu Xí Bệt Tiếng Anh Là Gì