Chảy Máu Chất Xám Tiếng Trung Là Gì? - Từ điển Số
Có thể bạn quan tâm
- Từ điển
- Việt Trung
- chảy máu chất xám
Bạn đang chọn từ điển Việt Trung, hãy nhập từ khóa để tra.
Việt Trung Việt TrungTrung ViệtViệt NhậtNhật ViệtViệt HànHàn ViệtViệt ĐàiĐài ViệtViệt TháiThái ViệtViệt KhmerKhmer ViệtViệt LàoLào ViệtViệt Nam - IndonesiaIndonesia - Việt NamViệt Nam - MalaysiaAnh ViệtViệt PhápPháp ViệtViệt ĐứcĐức ViệtViệt NgaNga ViệtBồ Đào Nha - Việt NamTây Ban Nha - Việt NamÝ-ViệtThụy Điển-Việt NamHà Lan-Việt NamSéc ViệtĐan Mạch - Việt NamThổ Nhĩ Kỳ-Việt NamẢ Rập - Việt NamTiếng ViệtHán ViệtChữ NômThành NgữLuật HọcĐồng NghĩaTrái NghĩaTừ MớiThuật NgữĐịnh nghĩa - Khái niệm
chảy máu chất xám tiếng Trung là gì?
Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ chảy máu chất xám trong tiếng Trung và cách phát âm chảy máu chất xám tiếng Trung. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ chảy máu chất xám tiếng Trung nghĩa là gì.
chảy máu chất xám (phát âm có thể chưa chuẩn)
楚材晋用 《楚国的人才而为晋国所用, 比喻本地或本国的人才外流别处或别国使用。》 (phát âm có thể chưa chuẩn) 楚材晋用 《楚国的人才而为晋国所用, 比喻本地或本国的人才外流别处或别国使用。》Nếu muốn tra hình ảnh của từ chảy máu chất xám hãy xem ở đây
Xem thêm từ vựng Việt Trung
- khè tiếng Trung là gì?
- huynh trưởng tiếng Trung là gì?
- không thực tiếng Trung là gì?
- quần áo và đồ dùng hàng ngày tiếng Trung là gì?
- đùn việc tiếng Trung là gì?
Tóm lại nội dung ý nghĩa của chảy máu chất xám trong tiếng Trung
楚材晋用 《楚国的人才而为晋国所用, 比喻本地或本国的人才外流别处或别国使用。》
Đây là cách dùng chảy máu chất xám tiếng Trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2025.
Cùng học tiếng Trung
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ chảy máu chất xám tiếng Trung là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Tiếng Trung hay còn gọi là tiếng Hoa là một trong những loại ngôn ngữ được xếp vào hàng ngôn ngữ khó nhất thế giới, do chữ viết của loại ngôn ngữ này là chữ tượng hình, mang những cấu trúc riêng biệt và ý nghĩa riêng của từng chữ Hán. Trong quá trình học tiếng Trung, kỹ năng khó nhất phải kể đến là Viết và nhớ chữ Hán. Cùng với sự phát triển của xã hội, công nghệ kỹ thuật ngày càng phát triển, Tiếng Trung ngày càng được nhiều người sử dụng, vì vậy, những phần mềm liên quan đến nó cũng đồng loạt ra đời.
Chúng ta có thể tra từ điển tiếng trung miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com Đặc biệt là website này đều thiết kế tính năng giúp tra từ rất tốt, giúp chúng ta tra các từ biết đọc mà không biết nghĩa, hoặc biết nghĩa tiếng Việt mà không biết từ đó chữ hán viết như nào, đọc ra sao, thậm chí có thể tra những chữ chúng ta không biết đọc, không biết viết và không biết cả nghĩa, chỉ cần có chữ dùng điện thoại quét, phền mềm sẽ tra từ cho bạn.
Từ điển Việt Trung
Nghĩa Tiếng Trung: 楚材晋用 《楚国的人才而为晋国所用, 比喻本地或本国的人才外流别处或别国使用。》Từ điển Việt Trung
- tạt qua tiếng Trung là gì?
- trực giao tiếng Trung là gì?
- công lênh tiếng Trung là gì?
- bím tóc tiếng Trung là gì?
- thư phòng phòng đọc sách tiếng Trung là gì?
- đường tạm tiếng Trung là gì?
- con ranh tiếng Trung là gì?
- hạt đậu tương tiếng Trung là gì?
- túi áo quần tiếng Trung là gì?
- y như tiếng Trung là gì?
- khéo điệu tiếng Trung là gì?
- một cột khó chống tiếng Trung là gì?
- gán ghép miễn cưỡng tiếng Trung là gì?
- chịu oan ức tiếng Trung là gì?
- cận trạng tiếng Trung là gì?
- ruột như lửa đốt tiếng Trung là gì?
- ngựa khó thuần phục tiếng Trung là gì?
- còm kĩnh tiếng Trung là gì?
- phán lệ tiếng Trung là gì?
- tì tướng tiếng Trung là gì?
- ram tiếng Trung là gì?
- khí tượng học tiếng Trung là gì?
- bệ thờ tiếng Trung là gì?
- đánh kẻng tiếng Trung là gì?
- đồ gia truyền tiếng Trung là gì?
- nhũ hương tiếng Trung là gì?
- căn cứ địa tiếng Trung là gì?
- thời kỳ bán phân rã tiếng Trung là gì?
- từ đơn hình vị tiếng Trung là gì?
- máy đo địa hình tiếng Trung là gì?
Từ khóa » Chảy Máu Chất Xám Tiếng Trung
-
Chảy Máu Chất Xám Trong Tiếng Trung, Câu Ví Dụ | Glosbe
-
Chảy Máu Chất Xám - Từ Vựng Tiếng Trung - Chuyên Ngành
-
Chảy Máu Chất Xám Trong Tiếng Trung, Câu Ví Dụ ... - MarvelVietnam
-
Top 13 Chảy Máu Chất Xám Tiếng Trung
-
Chảy Máu Chất Xám – Du Học Trung Quốc 2022 - Wiki Tiếng Việt
-
Brain Drain | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh-Việt
-
Trung Hoa Thư Quán - [#THTQKinhte] CHẢY MÁU CHẤT XÁM Ở ...
-
Chảy Máu Chất Xám – Wikipedia Tiếng Việt
-
Trung Quốc Là đại Cường đang Lên Nhưng đã Có Vấn đề Chảy Máu ...
-
Trung Quốc Lo Ngại Tình Trạng ''chảy Máu Chất Xám'' | Khoa Học
-
Chảy Máu Chất Xám - Tin Tức Mới Nhất 24h Qua - VnExpress
-
Ep26《人才外流》- Chảy Máu Chất Xám - Học Tiếng Trung Cùng - Lear