Chảy Máu Chất Xám Tiếng Trung Là Gì? - Từ điển Số

Skip to content
  1. Từ điển
  2. Việt Trung
  3. chảy máu chất xám
Việt Trung Trung Việt Hán Việt Chữ Nôm

Bạn đang chọn từ điển Việt Trung, hãy nhập từ khóa để tra.

Việt Trung Việt TrungTrung ViệtViệt NhậtNhật ViệtViệt HànHàn ViệtViệt ĐàiĐài ViệtViệt TháiThái ViệtViệt KhmerKhmer ViệtViệt LàoLào ViệtViệt Nam - IndonesiaIndonesia - Việt NamViệt Nam - MalaysiaAnh ViệtViệt PhápPháp ViệtViệt ĐứcĐức ViệtViệt NgaNga ViệtBồ Đào Nha - Việt NamTây Ban Nha - Việt NamÝ-ViệtThụy Điển-Việt NamHà Lan-Việt NamSéc ViệtĐan Mạch - Việt NamThổ Nhĩ Kỳ-Việt NamẢ Rập - Việt NamTiếng ViệtHán ViệtChữ NômThành NgữLuật HọcĐồng NghĩaTrái NghĩaTừ MớiThuật Ngữ

Định nghĩa - Khái niệm

chảy máu chất xám tiếng Trung là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ chảy máu chất xám trong tiếng Trung và cách phát âm chảy máu chất xám tiếng Trung. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ chảy máu chất xám tiếng Trung nghĩa là gì.

phát âm chảy máu chất xám tiếng Trung chảy máu chất xám (phát âm có thể chưa chuẩn) phát âm chảy máu chất xám tiếng Trung 楚材晋用 《楚国的人才而为晋国所用, 比喻本地或本国的人才外流别处或别国使用。》 (phát âm có thể chưa chuẩn)
楚材晋用 《楚国的人才而为晋国所用, 比喻本地或本国的人才外流别处或别国使用。》
Nếu muốn tra hình ảnh của từ chảy máu chất xám hãy xem ở đây

Xem thêm từ vựng Việt Trung

  • nghị tiếng Trung là gì?
  • anh đào hình quả tim tiếng Trung là gì?
  • bọ xít tiếng Trung là gì?
  • điện kháng thứ tự không trước sau bão hòa x0 tiếng Trung là gì?
  • hoá thạch tiếng Trung là gì?

Tóm lại nội dung ý nghĩa của chảy máu chất xám trong tiếng Trung

楚材晋用 《楚国的人才而为晋国所用, 比喻本地或本国的人才外流别处或别国使用。》

Đây là cách dùng chảy máu chất xám tiếng Trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2025.

Cùng học tiếng Trung

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ chảy máu chất xám tiếng Trung là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Tiếng Trung hay còn gọi là tiếng Hoa là một trong những loại ngôn ngữ được xếp vào hàng ngôn ngữ khó nhất thế giới, do chữ viết của loại ngôn ngữ này là chữ tượng hình, mang những cấu trúc riêng biệt và ý nghĩa riêng của từng chữ Hán. Trong quá trình học tiếng Trung, kỹ năng khó nhất phải kể đến là Viết và nhớ chữ Hán. Cùng với sự phát triển của xã hội, công nghệ kỹ thuật ngày càng phát triển, Tiếng Trung ngày càng được nhiều người sử dụng, vì vậy, những phần mềm liên quan đến nó cũng đồng loạt ra đời.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng trung miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com Đặc biệt là website này đều thiết kế tính năng giúp tra từ rất tốt, giúp chúng ta tra các từ biết đọc mà không biết nghĩa, hoặc biết nghĩa tiếng Việt mà không biết từ đó chữ hán viết như nào, đọc ra sao, thậm chí có thể tra những chữ chúng ta không biết đọc, không biết viết và không biết cả nghĩa, chỉ cần có chữ dùng điện thoại quét, phền mềm sẽ tra từ cho bạn.

Từ điển Việt Trung

Nghĩa Tiếng Trung: 楚材晋用 《楚国的人才而为晋国所用, 比喻本地或本国的人才外流别处或别国使用。》

Từ điển Việt Trung

  • trạm biến điện tiếng Trung là gì?
  • mạng lưới thông tin tiếng Trung là gì?
  • đông tiếng Trung là gì?
  • cầu thầy tiếng Trung là gì?
  • thai phủ tiếng Trung là gì?
  • khích tướng tiếng Trung là gì?
  • chướng tiếng Trung là gì?
  • bạt nhĩ tiếng Trung là gì?
  • phiêu tiếng Trung là gì?
  • nhạc có tiêu đề tiếng Trung là gì?
  • ruồi tiếng Trung là gì?
  • tiền đạo cánh trái tiếng Trung là gì?
  • mao cấn tiếng Trung là gì?
  • tạp thư tiếng Trung là gì?
  • quần áo học sinh tiếng Trung là gì?
  • đong đua tiếng Trung là gì?
  • văn học truyền miệng tiếng Trung là gì?
  • độ này tiếng Trung là gì?
  • trói gô tiếng Trung là gì?
  • cây hoa tím tiếng Trung là gì?
  • thiết kế mỹ thuật tiếng Trung là gì?
  • rau mồng tơi tiếng Trung là gì?
  • nước trong soi tấm lòng tiếng Trung là gì?
  • rút bớt tiếng Trung là gì?
  • truyền nước biển tiếng Trung là gì?
  • tính bờ bên kia tiếng Trung là gì?
  • ngũ vị tử tiếng Trung là gì?
  • soát tiếng Trung là gì?
  • nửa... nửa tiếng Trung là gì?
  • giấy lái xe tiếng Trung là gì?
Tìm kiếm: Tìm

Từ khóa » Chảy Máu Chất Xám Tiếng Trung