Chảy Máu Chất Xám Trong Tiếng Trung, Câu Ví Dụ | Glosbe
Có thể bạn quan tâm
Phép dịch "chảy máu chất xám" thành Tiếng Trung
人才外流, 头脑流出, 才外流 là các bản dịch hàng đầu của "chảy máu chất xám" thành Tiếng Trung.
chảy máu chất xám + Thêm bản dịch Thêm chảy máu chất xámTừ điển Tiếng Việt-Tiếng Trung
-
人才外流
noun Dbnary: Wiktionary as Linguistic Linked Open Data -
头脑流出
noun Dbnary: Wiktionary as Linguistic Linked Open Data -
才外流
noun Dbnary: Wiktionary as Linguistic Linked Open Data
-
Bản dịch ít thường xuyên hơn
- 頭腦流出
- 精英流逝
-
Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán
Bản dịch tự động của " chảy máu chất xám " sang Tiếng Trung
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
Bản dịch với chính tả thay thế
Chảy máu chất xám + Thêm bản dịch Thêm Chảy máu chất xámTừ điển Tiếng Việt-Tiếng Trung
-
人才外流
wikidata
Từ khóa » Chảy Máu Chất Xám Tiếng Trung
-
Chảy Máu Chất Xám Tiếng Trung Là Gì? - Từ điển Số
-
Chảy Máu Chất Xám - Từ Vựng Tiếng Trung - Chuyên Ngành
-
Chảy Máu Chất Xám Trong Tiếng Trung, Câu Ví Dụ ... - MarvelVietnam
-
Top 13 Chảy Máu Chất Xám Tiếng Trung
-
Chảy Máu Chất Xám – Du Học Trung Quốc 2022 - Wiki Tiếng Việt
-
Brain Drain | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh-Việt
-
Trung Hoa Thư Quán - [#THTQKinhte] CHẢY MÁU CHẤT XÁM Ở ...
-
Chảy Máu Chất Xám – Wikipedia Tiếng Việt
-
Trung Quốc Là đại Cường đang Lên Nhưng đã Có Vấn đề Chảy Máu ...
-
Trung Quốc Lo Ngại Tình Trạng ''chảy Máu Chất Xám'' | Khoa Học
-
Chảy Máu Chất Xám - Tin Tức Mới Nhất 24h Qua - VnExpress
-
Ep26《人才外流》- Chảy Máu Chất Xám - Học Tiếng Trung Cùng - Lear