Cháy Trái Nghĩa - Từ điển ABC

  • Từ điển
  • Tham khảo
  • Trái nghĩa
Từ điển | Tham khảo | Trái nghĩa Cháy Trái nghĩa

Cháy Trái nghĩa Danh Từ hình thức

  • chán nản, lu mờ, thờ ơ, nonchalance, torpor, mát mẻ.

Cháy Trái nghĩa Động Từ hình thức

  • dập tắt, ngân hàng, đưa ra, dập tắt smother, thổi ra.
  • nản chí, mát mẻ, dập tắt, bình tĩnh, làm dịu, dispirit, ru ngu, khuyến khích.

Cháy Tham khảo

  • Tham khảo Trái nghĩa
  • Từ đồng nghĩa của ngày

    Chất Lỏng: Chất Lỏng, Chảy, Chạy, Lỏng, Tan Chảy, Chảy Nước, Trực Tuyến, đổ, Sự Phun Ra, ẩm, ẩm ướt, chất Lỏng, Giải Pháp, Nước Trái Cây, Sap, Rượu, Tiết, Mật Hoa, chảy, Mịn, Duyên Dáng, êm ái, âm, Mềm, Ngọt, mịn, Thậm Chí, Thông Thạo,...

  • Youtube Converter Emojis
  • Từ điển | Tham khảo | Trái nghĩa

    Từ khóa » Trái Nghĩa Với Chạy Là Gì