Trái Nghĩa Của Run Off - Idioms Proverbs

Idioms Proverbs Toggle navigation
  • Từ điển đồng nghĩa
  • Từ điển trái nghĩa
  • Thành ngữ, tục ngữ
  • Truyện tiếng Anh
Từ đồng nghĩa Từ trái nghĩa Nghĩa là gì Thành ngữ, tục ngữ Nghĩa là gì: run off run off
  • chạy trốn, tẩu thoát
  • chảy đi (nước...)
  • bỗng nhiên nói lạc đề, bỗng nhiên nói chệch sang vấn đề khác (trong khi nói chuyện...)
  • cho (nước...) chảy đi; tháo (nước...) đi
  • đọc một mạch, đọc làu làu (bài học thuộc lòng...)
  • trật (đường ray...)
    • to run off the rails: trật đường ray (xe lửa)
  • (kỹ thuật) đồ (kim loại lỏng...) vào khuôn
  • (thể dục,thể thao) vào chung kết để quyết định kết quả (sau khi thi loại, sau một trận hoà)
    • the race will be run of on next Sunday: kỳ chung kết của cuộc chạy đua sẽ được tổ chức vào chủ nhật sau
Từ trái nghĩa của run off

Tính từ

alive existing found hoarded incomplete living present saved stored sufficient unfinished around current working

Tính từ

alive existing found hoarded incomplete living present saved stored sufficient unfinished around current working

Động từ

appear arrive come continue face join remain stay strengthen wait abide endure give up stop yield

Động từ

expand extend grow increase develop enlarge rise fill pour

Động từ

meet

Động từ

conceal estimate guess hide neglect subtract not count

Động từ

confront encounter stand take on walk accept aid assist help capture

Động từ

come in

Từ đồng nghĩa của run off

English Vocalbulary

Từ trái nghĩa của running wild Từ trái nghĩa của runny Từ trái nghĩa của run of Từ trái nghĩa của runoff Từ trái nghĩa của run off Từ trái nghĩa của run off at mouth Từ trái nghĩa của run off at the mouth Từ trái nghĩa của run off with Từ trái nghĩa của run of luck Từ trái nghĩa của run of notes Từ trái nghĩa của run of the mill An run off antonym dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with run off, allowing users to choose the best word for their specific context. Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Từ trái nghĩa của run off

Học thêm

  • 일본어-한국어 사전
  • Japanese English Dictionary
  • Korean English Dictionary
  • English Learning Video
  • Từ điển Từ đồng nghĩa
  • Korean Vietnamese Dictionary
  • Movie Subtitles
Music ♫

Copyright: Proverb ©

You are using Adblock

Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

I turned off Adblock

Từ khóa » Trái Nghĩa Với Chạy Là Gì