Chế độ Phong Kiến Bằng Tiếng Anh - Glosbe
Có thể bạn quan tâm
Tiếng Việt Tiếng Anh Tiếng Việt Tiếng Anh Phép dịch "chế độ phong kiến" thành Tiếng Anh
feudalism, feudal system, feudality là các bản dịch hàng đầu của "chế độ phong kiến" thành Tiếng Anh.
chế độ phong kiến + Thêm bản dịch Thêm chế độ phong kiếnTừ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
-
feudalism
nounsocial system
Đó là chế độ phong kiến: 1 người chủ, nhiều nhân công.
This is feudalism: one owner, many workers.
en.wiktionary.org -
feudal system
noun GlosbeResearch -
feudality
noun FVDP-English-Vietnamese-Dictionary
-
Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán
Bản dịch tự động của " chế độ phong kiến " sang Tiếng Anh
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
Bản dịch "chế độ phong kiến" thành Tiếng Anh trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch
ghép từ tất cả chính xác bất kỳ Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1MTừ khóa » Chế độ Phong Kiến Trong Tiếng Anh Là Gì
-
CHẾ ĐỘ PHONG KIẾN - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
CHẾ ĐỘ PHONG KIẾN - Translation In English
-
Chế độ Phong Kiến Tiếng Anh Là Gì
-
Nghĩa Của Từ Chế độ Phong Kiến Bằng Tiếng Anh
-
CHẾ ĐỘ PHONG KIẾN Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
-
Định Nghĩa Của Từ 'chế độ Phong Kiến' Trong Từ điển Lạc Việt
-
"chế độ Phong Kiến" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Top 15 Chế độ Phong Kiến Tiếng Anh Là Gì
-
Tra Từ Chế độ Phong Kiến - Từ điển Việt Anh (Vietnamese English ...
-
Chế độ Phong Kiến Tiếng Anh Là Gì - Kinh Nghiệm Trader
-
Chế độ Phong Kiến Tiếng Anh Là Gì - - MarvelVietnam
-
Bản Dịch Của Feudal – Từ điển Tiếng Anh–Việt - Cambridge Dictionary
-
Phong Kiến (châu Âu) – Wikipedia Tiếng Việt
-
Chế độ Phong Kiến Trong Tiếng Nhật Là Gì? - Từ điển Số