Chế Giễu - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
chế giễu IPA theo giọng
- Ngôn ngữ
- Theo dõi
- Sửa đổi
Mục lục
- 1 Tiếng Việt
- 1.1 Cách phát âm
- 1.2 Động từ
- 1.2.1 Dịch
- 1.3 Tham khảo
Tiếng Việt
sửaCách phát âm
sửa| Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
|---|---|---|---|
| ʨe˧˥ zeʔew˧˥ | ʨḛ˩˧ jew˧˩˨ | ʨe˧˥ jew˨˩˦ | |
| Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
| ʨe˩˩ ɟḛw˩˧ | ʨe˩˩ ɟew˧˩ | ʨḛ˩˧ ɟḛw˨˨ | |
Động từ
sửachế giễu
- Đem ra làm trò cười nhằm chỉ trích, phê phán. Chế giễu bạn một cách lố bịch.
Dịch
sửa- tiếng Anh: insult, sneer
Tham khảo
sửa- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “chế giễu”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Từ khóa » Chế Giễu La Gi
-
Nghĩa Của Từ Chế Giễu - Từ điển Việt
-
Từ điển Tiếng Việt "chế Giễu" - Là Gì?
-
Chế Giễu
-
Từ Chế Giễu Là Gì - Tra Cứu Từ điển Tiếng Việt
-
Chế Giễu Là Gì? Hiểu Thêm Văn Hóa Việt - Từ điển Tiếng Việt
-
Chế Giễu Nghĩa Là Gì? - Từ-điể
-
Từ Điển - Từ Chế Giễu Có ý Nghĩa Gì - Chữ Nôm
-
'chế Giễu' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt
-
Từ điển Tiếng Việt "chế Giễu" - Là Gì? - MarvelVietnam
-
LỜI CHẾ GIỄU - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
ĐịNh Nghĩa Chế Giễu TổNg Giá Trị CủA Khái NiệM Này. Đây Là Gì ...
-
Top 15 Giễu Nghĩa Là Gì 2022
-
Chế Giễu Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky