Từ điển Tiếng Việt "chế Giễu" - Là Gì?

Từ điển tổng hợp online Từ điển Tiếng Việt"chế giễu" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

chế giễu

- đgt. Đem ra làm trò cười nhằm chỉ trích, phê phán: chế giễu bạn một cách lố bịch.

xem thêm: chế, chế giễu, nhạo báng, chế nhạo, giễu cợt, dè bỉu

Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

chế giễu

chế giễu
  • verb
    • To ridicule
      • ca dao trào phúng b chế giễu những thói hư tật xấu trong xã hội cũ: satirical folk-songs ridicule bad habits and backward practices of the old society

Từ khóa » Chế Giễu La Gi