Che Kín Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
Có thể bạn quan tâm
- englishsticky.com
- Từ điển Anh Việt
- Từ điển Việt Anh
Từ điển Việt Anh
che kín
cover/conceal tightly
Từ điển Việt Anh - VNE.
che kín
to cover, shield
- che
- che ô
- che du
- che mờ
- che đi
- che chở
- che dấu
- che kín
- che lấp
- che mây
- che mưa
- che mất
- che mắt
- che mặt
- che phủ
- che rạp
- che tai
- che tàn
- che tối
- che đạy
- che đậy
- che bóng
- che chắn
- che giấu
- che mình
- che mạng
- che nắng
- che quạt
- che thân
- che khuất
- che miệng
- che cả gáy
- che dấu đi
- che chở cho
- che giấu đi
- che màn lên
- che mắt lại
- che tán lên
- che vòm cho
- che bóng lên
- che bằng lều
- che bằng mui
- che bằng nệm
- che ánh sáng
- che đậy giả vờ
- che kín ánh đèn
- che đậy sự thật
- che chở lẫn nhau
- che dấu vết tích
- che giấu sự thật
- Sử dụng phím [ Enter ] để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ] để thoát khỏi.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Khi con trỏ đang nằm trong ô tìm kiếm, sử dụng phím mũi tên lên [ ↑ ] hoặc mũi tên xuống [ ↓ ] để di chuyển giữa các từ được gợi ý. Sau đó nhấn [ Enter ] (một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.
- Nhấp chuột ô tìm kiếm hoặc biểu tượng kính lúp.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Nhấp chuột vào từ muốn xem.
- Nếu nhập từ khóa quá ngắn bạn sẽ không nhìn thấy từ bạn muốn tìm trong danh sách gợi ý, khi đó bạn hãy nhập thêm các chữ tiếp theo để hiện ra từ chính xác.
- Khi tra từ tiếng Việt, bạn có thể nhập từ khóa có dấu hoặc không dấu, tuy nhiên nếu đã nhập chữ có dấu thì các chữ tiếp theo cũng phải có dấu và ngược lại, không được nhập cả chữ có dấu và không dấu lẫn lộn.
Từ khóa » Sự Kín Tiếng Anh Là Gì
-
Sự Kín Trong Tiếng Tiếng Anh - Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe
-
Phép Tịnh Tiến Sự Kín đáo Thành Tiếng Anh Là - Glosbe
-
KÍN ĐÁO - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
"sự Kín Khí" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
"sự Hàn Kín" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
KÍN Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
-
Close - Wiktionary Tiếng Việt
-
Khép Kín - Wiktionary Tiếng Việt
-
'kín' Là Gì?, Tiếng Việt - Tiếng Anh
-
[PDF] Thuật Ngữ Thông Dụng - VIETNAMESE - Commonly Used Terms
-
Sự Kín Trong Tiếng Nhật Là Gì? - Từ điển Việt-Nhật