KÍN Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
Có thể bạn quan tâm
KÍN Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch STính từDanh từTrạng từĐộng từkínsecretbí mậtbí quyếtkínprivatetư nhânriêngriêng tưcá nhântư thụckínairtightkínhermetickínclosed-doorkínđóng cửacác cuộc họp kíncác cuộctightnessđộ kíntứccăngchặt chẽthắt chặtđau thắtđộ chặtđộ cứngdiscreetkín đáothận trọngclosed-loopvòng kínkhép kínsealedcon dấuniêm phongđóng dấukínphong ấnhải cẩuphớtđệmdấu ấnphốtclosedgầnđóngchặt chẽthân thiếtthân cậnnhắmhơnkhép lạilạihidden
Ví dụ về việc sử dụng Kín trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh
{-}Phong cách/chủ đề:- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Xem thêm
khép kínself-containedcloseclosed-loopclosureclosed-offkín đáodiscreetinconspicuousunobtrusivereticentdiscretelyđóng kíncloseclosuresealclosedsealedbịt kínsealsealantsealingsealablesealedgiấu kínhidehiddenconcealedwithheldgiữ kínkept privatewithheldkept hiddencuộc họp kínclosed-door meetingcaucusa private meetingclosed-door briefingđược giữ kínbe kept privatewas kept secretwell-keptkín nướcwatertightwater-tightwater sealwatertightnessvòng khép kínclosed loopclosed-loopbỏ phiếu kínsecret ballotđược giấu kínis hiddenwas concealedare hiddenwas hiddenchất bịt kínsealantsealantssealerskín đáo hơnmore discreetmore conservativelymore secretivehoàn toàn kíncompletely sealedfully sealedtotally enclosedfully enclosedphủ kínblanketingsmotheringcoveredblanketedblanketđược đóng kínbe closedis sealedis enclosedis closedđộ kín khíair tightnessairtightnessair-tightnessbị giấu kínis hiddenhiddenbe hiddenwas hiddenẩn kínhiddenhiding STừ đồng nghĩa của Kín
chặt chẽ tư nhân gần bí mật riêng riêng tư đóng cá nhân private con dấu bí quyết secret thân thiết thân cận nhắm close tư thục seal niêm phong kinkín ẩnTruy vấn từ điển hàng đầu
Tiếng việt - Tiếng anh
Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng việt-Tiếng anh kín English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation DeclensionTừ khóa » Sự Kín Tiếng Anh Là Gì
-
Sự Kín Trong Tiếng Tiếng Anh - Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe
-
Phép Tịnh Tiến Sự Kín đáo Thành Tiếng Anh Là - Glosbe
-
KÍN ĐÁO - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
"sự Kín Khí" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
"sự Hàn Kín" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Close - Wiktionary Tiếng Việt
-
Khép Kín - Wiktionary Tiếng Việt
-
'kín' Là Gì?, Tiếng Việt - Tiếng Anh
-
Che Kín Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
[PDF] Thuật Ngữ Thông Dụng - VIETNAMESE - Commonly Used Terms
-
Sự Kín Trong Tiếng Nhật Là Gì? - Từ điển Việt-Nhật